(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lord
B2

lord

noun

Nghĩa tiếng Việt

lãnh chúa chúa Thượng Đế quý tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc hoặc giữ chức vụ cao; một quý tộc.

Definition (English Meaning)

A man of noble rank or high office; a nobleman.

Ví dụ Thực tế với 'Lord'

  • "He was a powerful lord in the medieval period."

    "Ông ta là một lãnh chúa quyền lực trong thời kỳ trung cổ."

  • "He acted like he was lord of the manor."

    "Anh ta cư xử như thể mình là chủ nhân của trang viên."

  • "Lord have mercy!"

    "Lạy Chúa thương xót!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nobleman(quý tộc)
ruler(người cai trị)
master(chủ nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

servant(người hầu)
subject(thần dân)

Từ liên quan (Related Words)

lady(phu nhân, quý bà)
duke(công tước)
kingdom(vương quốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Tôn giáo Lịch sử Quý tộc

Ghi chú Cách dùng 'Lord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tước vị hoặc địa vị cao trong xã hội phong kiến. Thường được dùng để chỉ các lãnh chúa, địa chủ có quyền lực. Trong tôn giáo, 'Lord' (viết hoa) thường được dùng để chỉ Chúa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of over

'Lord of' thường đi kèm với tên một vùng đất hoặc một chức vụ, ví dụ: 'Lord of the Rings'. 'Lord over' có nghĩa là thống trị, cai trị một vùng đất hoặc một nhóm người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lord'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although he was born a lord, he always treated everyone with respect.
Mặc dù sinh ra là một quý tộc, anh ấy luôn đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng.
Phủ định
Even though he is a lord, he doesn't act superior to others.
Mặc dù là một lãnh chúa, anh ấy không tỏ ra vượt trội hơn người khác.
Nghi vấn
Since he became a lord, has he changed his perspective?
Kể từ khi trở thành lãnh chúa, anh ấy có thay đổi quan điểm của mình không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lord of the manor was known for his generosity.
Lãnh chúa của trang viên nổi tiếng vì sự hào phóng của mình.
Phủ định
The lord does not always have the power to decide everything.
Lãnh chúa không phải lúc nào cũng có quyền quyết định mọi thứ.
Nghi vấn
Is the lord going to attend the village festival?
Lãnh chúa có định tham dự lễ hội làng không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were a lord so I could help more people.
Tôi ước tôi là một lãnh chúa để có thể giúp đỡ nhiều người hơn.
Phủ định
If only the lord wouldn't abuse his power.
Giá mà vị lãnh chúa không lạm dụng quyền lực của mình.
Nghi vấn
Do you wish you were a lord, with all the responsibilities that come with it?
Bạn có ước mình là một lãnh chúa, với tất cả những trách nhiệm đi kèm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)