lord
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc hoặc giữ chức vụ cao; một quý tộc.
Ví dụ Thực tế với 'Lord'
-
"He was a powerful lord in the medieval period."
"Ông ta là một lãnh chúa quyền lực trong thời kỳ trung cổ."
-
"He acted like he was lord of the manor."
"Anh ta cư xử như thể mình là chủ nhân của trang viên."
-
"Lord have mercy!"
"Lạy Chúa thương xót!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Lord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lord
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ tước vị hoặc địa vị cao trong xã hội phong kiến. Thường được dùng để chỉ các lãnh chúa, địa chủ có quyền lực. Trong tôn giáo, 'Lord' (viết hoa) thường được dùng để chỉ Chúa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Lord of' thường đi kèm với tên một vùng đất hoặc một chức vụ, ví dụ: 'Lord of the Rings'. 'Lord over' có nghĩa là thống trị, cai trị một vùng đất hoặc một nhóm người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lord'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was born a lord, he always treated everyone with respect.
|
Mặc dù sinh ra là một quý tộc, anh ấy luôn đối xử với mọi người bằng sự tôn trọng. |
| Phủ định |
Even though he is a lord, he doesn't act superior to others.
|
Mặc dù là một lãnh chúa, anh ấy không tỏ ra vượt trội hơn người khác. |
| Nghi vấn |
Since he became a lord, has he changed his perspective?
|
Kể từ khi trở thành lãnh chúa, anh ấy có thay đổi quan điểm của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lord of the manor was known for his generosity.
|
Lãnh chúa của trang viên nổi tiếng vì sự hào phóng của mình. |
| Phủ định |
The lord does not always have the power to decide everything.
|
Lãnh chúa không phải lúc nào cũng có quyền quyết định mọi thứ. |
| Nghi vấn |
Is the lord going to attend the village festival?
|
Lãnh chúa có định tham dự lễ hội làng không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were a lord so I could help more people.
|
Tôi ước tôi là một lãnh chúa để có thể giúp đỡ nhiều người hơn. |
| Phủ định |
If only the lord wouldn't abuse his power.
|
Giá mà vị lãnh chúa không lạm dụng quyền lực của mình. |
| Nghi vấn |
Do you wish you were a lord, with all the responsibilities that come with it?
|
Bạn có ước mình là một lãnh chúa, với tất cả những trách nhiệm đi kèm không? |