house of commons
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'House of commons'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ viện của Nghị viện Vương quốc Anh, bao gồm các thành viên được bầu.
Definition (English Meaning)
The lower house of the parliament of the United Kingdom, consisting of elected members.
Ví dụ Thực tế với 'House of commons'
-
"The bill was debated in the House of Commons yesterday."
"Dự luật đã được tranh luận tại Hạ viện ngày hôm qua."
-
"The Prime Minister answered questions in the House of Commons."
"Thủ tướng đã trả lời các câu hỏi tại Hạ viện."
Từ loại & Từ liên quan của 'House of commons'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: house of commons
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'House of commons'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một thuật ngữ chính trị cụ thể, chỉ một trong hai viện của Nghị viện Vương quốc Anh (viện còn lại là Thượng viện - House of Lords). Hạ viện có vai trò quan trọng trong việc thông qua luật và kiểm soát chính phủ. 'Commons' ở đây ám chỉ những người dân thường được đại diện, trái ngược với giới quý tộc trong Thượng viện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về các sự kiện diễn ra trong Hạ viện (ví dụ: 'debates in the House of Commons'). Sử dụng 'of' khi nói về Hạ viện như một phần của Nghị viện (ví dụ: 'member of the House of Commons').
Ngữ pháp ứng dụng với 'House of commons'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new law will affect the House of Commons.
|
Luật mới sẽ ảnh hưởng đến Hạ viện. |
| Phủ định |
The debate is not going to change the composition of the House of Commons.
|
Cuộc tranh luận sẽ không thay đổi thành phần của Hạ viện. |
| Nghi vấn |
Will the next election significantly alter the balance of power in the House of Commons?
|
Liệu cuộc bầu cử tiếp theo có làm thay đổi đáng kể cán cân quyền lực trong Hạ viện không? |