(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hovering
B2

hovering

Động từ (hiện tại phân từ/danh động từ)

Nghĩa tiếng Việt

lơ lửng lảng vảng bay lượn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hovering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giữ nguyên vị trí trên không; lơ lửng.

Definition (English Meaning)

Remaining in one place in the air.

Ví dụ Thực tế với 'Hovering'

  • "The helicopter was hovering above the crash site."

    "Chiếc trực thăng lơ lửng phía trên hiện trường vụ tai nạn."

  • "The drone was hovering, taking aerial photos."

    "Máy bay không người lái đang lơ lửng, chụp ảnh trên không."

  • "She was hovering nervously, waiting for the test results."

    "Cô ấy lo lắng lảng vảng, chờ kết quả kiểm tra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hovering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hover
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

descending(hạ xuống)
rising(bay lên)

Từ liên quan (Related Words)

helicopter(máy bay trực thăng)
hummingbird(chim ruồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hovering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái lơ lửng, không di chuyển nhiều, thường thấy ở máy bay trực thăng, chim ruồi, hoặc bụi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over above

Khi 'hovering' đi với 'over' hoặc 'above', nó thường mô tả việc lơ lửng phía trên một vật gì đó. Ví dụ: 'The helicopter was hovering over the building.' (Máy bay trực thăng đang lơ lửng trên tòa nhà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hovering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)