lingering
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lingering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài trong một thời gian dài hoặc chậm kết thúc, dai dẳng.
Definition (English Meaning)
Lasting for a long time or slow to end.
Ví dụ Thực tế với 'Lingering'
-
"The lingering smell of smoke filled the room."
"Mùi khói dai dẳng bao trùm căn phòng."
-
"The lingering effects of the recession are still being felt."
"Những ảnh hưởng dai dẳng của cuộc suy thoái vẫn còn được cảm nhận."
-
"A lingering doubt remained in her mind."
"Một sự nghi ngờ dai dẳng vẫn còn trong tâm trí cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lingering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: linger
- Adjective: lingering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lingering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lingering' thường được dùng để mô tả những thứ khó biến mất, giảm bớt hoặc kết thúc một cách nhanh chóng. Nó có thể áp dụng cho những cảm xúc, ký ức, bệnh tật, mùi hương hoặc bất cứ thứ gì tồn tại lâu hơn dự kiến hoặc mong muốn. Sự khác biệt với các từ như 'persistent' là 'lingering' thường mang sắc thái nhẹ nhàng và có thể liên quan đến sự trì hoãn hoặc do dự, trong khi 'persistent' nhấn mạnh sự kiên trì và khó dứt điểm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lingering'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the concert, a lingering melody, a testament to the band's skill, echoed in my mind.
|
Sau buổi hòa nhạc, một giai điệu còn vương vấn, một minh chứng cho kỹ năng của ban nhạc, vang vọng trong tâm trí tôi. |
| Phủ định |
His sadness, though deep, was not lingering; instead, he resolved to move forward with determination.
|
Nỗi buồn của anh ấy, dù sâu sắc, nhưng không kéo dài; thay vào đó, anh quyết tâm tiến về phía trước với quyết tâm. |
| Nghi vấn |
Considering the evidence, is there a lingering doubt, a shadow of uncertainty, in your mind about his innocence?
|
Xem xét bằng chứng, có còn một chút nghi ngờ nào, một bóng mờ của sự không chắc chắn, trong tâm trí bạn về sự vô tội của anh ta không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the chance, I would linger in Paris for a few more days.
|
Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ nán lại Paris thêm vài ngày nữa. |
| Phủ định |
If she weren't so busy, the lingering effects of the illness wouldn't impact her work so much.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn, những ảnh hưởng dai dẳng của căn bệnh sẽ không tác động đến công việc của cô ấy nhiều đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you linger longer if you didn't have to go to work?
|
Bạn có nán lại lâu hơn không nếu bạn không phải đi làm? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lingering smell of smoke is quite strong, isn't it?
|
Mùi khói còn vương lại khá nồng, đúng không? |
| Phủ định |
She doesn't linger after class, does she?
|
Cô ấy không nán lại sau giờ học, phải không? |
| Nghi vấn |
They are lingering at the gate, aren't they?
|
Họ đang nán lại ở cổng, phải không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smell of freshly baked bread lingered in the air, making everyone hungry.
|
Mùi bánh mì mới nướng còn vương vấn trong không khí, khiến mọi người đều đói bụng. |
| Phủ định |
Why didn't the guests linger after the party, even though they seemed to be enjoying themselves?
|
Tại sao khách không nán lại sau bữa tiệc, mặc dù họ có vẻ rất vui? |
| Nghi vấn |
What lingering doubts do you still have about the project before we move forward?
|
Bạn vẫn còn những nghi ngờ dai dẳng nào về dự án trước khi chúng ta tiến hành? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, the suspect will have lingered in the area for hours.
|
Đến thời điểm cảnh sát đến, nghi phạm sẽ đã nán lại khu vực đó hàng giờ. |
| Phủ định |
By next week, the smell of smoke won't have lingered in the house anymore.
|
Đến tuần tới, mùi khói sẽ không còn vương vấn trong nhà nữa. |
| Nghi vấn |
Will the memory of that day have lingered in her mind for years to come?
|
Liệu ký ức về ngày đó sẽ còn vương vấn trong tâm trí cô ấy trong nhiều năm tới chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A lingering smell of smoke filled the room after the fire.
|
Một mùi khói dai dẳng bao trùm căn phòng sau đám cháy. |
| Phủ định |
She didn't linger at the party because she felt unwell.
|
Cô ấy đã không nán lại bữa tiệc vì cảm thấy không khỏe. |
| Nghi vấn |
Did the memory of that day linger in your mind for years?
|
Ký ức về ngày đó có ám ảnh tâm trí bạn trong nhiều năm không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The smell of her perfume has been lingering in the room since she left.
|
Mùi nước hoa của cô ấy vẫn còn vương vấn trong phòng kể từ khi cô ấy rời đi. |
| Phủ định |
They haven't been lingering around the office after work lately.
|
Gần đây họ không còn nán lại văn phòng sau giờ làm việc nữa. |
| Nghi vấn |
Has the feeling of sadness been lingering since you heard the news?
|
Cảm giác buồn bã có còn vương vấn kể từ khi bạn nghe tin không? |