huddle
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Huddle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người tụ tập lại gần nhau.
Definition (English Meaning)
A closely packed group.
Ví dụ Thực tế với 'Huddle'
-
"The players formed a huddle to discuss the next play."
"Các cầu thủ tạo thành một vòng tròn để thảo luận nước đi tiếp theo."
-
"The team huddled before the game."
"Đội đã tụ tập lại trước trận đấu."
-
"They huddled around the fire for warmth."
"Họ tụ tập quanh lửa để sưởi ấm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Huddle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: huddle
- Verb: huddle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Huddle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một nhóm người tập trung lại gần nhau để thảo luận, trao đổi một cách riêng tư hoặc để giữ ấm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in (chỉ vị trí): They were in a huddle discussing the plan.
into (chỉ sự chuyển động): The team went into a huddle after the timeout.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Huddle'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, they huddle together for warmth.
|
Ồ, họ tụ tập lại với nhau để giữ ấm. |
| Phủ định |
Alas, they didn't huddle close enough to hear the instructions.
|
Than ôi, họ không tụ tập đủ gần để nghe hướng dẫn. |
| Nghi vấn |
Hey, will they huddle before the big play?
|
Này, họ sẽ tụ tập trước lượt chơi lớn chứ? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had a quick huddle before the final play.
|
Đội đã có một cuộc tụ họp nhanh chóng trước lượt chơi cuối cùng. |
| Phủ định |
There wasn't a huddle during the timeout; they just stayed spread out.
|
Không có cuộc tụ họp nào trong thời gian chờ; họ chỉ đứng trải đều ra. |
| Nghi vấn |
Was that a huddle I saw near the sidelines?
|
Có phải đó là một cuộc tụ họp mà tôi thấy gần đường biên không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team formed a huddle: a tight circle to discuss the next play.
|
Đội hình thành một vòng tròn (huddle): một vòng tròn khép kín để thảo luận về lượt chơi tiếp theo. |
| Phủ định |
They didn't huddle: they preferred to discuss the plan individually.
|
Họ đã không tụ tập thành vòng tròn (huddle): họ thích thảo luận kế hoạch riêng lẻ hơn. |
| Nghi vấn |
Did they huddle: or did they decide to just wing it?
|
Họ có tụ tập thành vòng tròn (huddle) không: hay họ quyết định cứ ứng biến thôi? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the timeout, the team formed a huddle, planned their next play, and returned to the field.
|
Sau thời gian chờ, đội đã tạo thành một nhóm, lên kế hoạch cho lượt chơi tiếp theo và trở lại sân. |
| Phủ định |
Unlike the other teams, they didn't huddle often, relying instead on pre-established signals and quick communication.
|
Không giống như các đội khác, họ không thường xuyên tụ tập, thay vào đó dựa vào các tín hiệu được thiết lập trước và giao tiếp nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
Before the crucial play, did the quarterback call a huddle, gather his teammates, and inspire them with a pep talk?
|
Trước lượt chơi quan trọng, có phải tiền vệ đã gọi một cuộc họp mặt, tập hợp các đồng đội của mình và truyền cảm hứng cho họ bằng một bài nói chuyện khích lệ không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they felt colder, they would huddle together for warmth.
|
Nếu họ cảm thấy lạnh hơn, họ sẽ tụ tập lại gần nhau để giữ ấm. |
| Phủ định |
If it weren't so late, we wouldn't huddle here discussing this problem.
|
Nếu không phải quá muộn, chúng ta đã không tụ tập ở đây để thảo luận vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Would they huddle for protection if a storm broke out?
|
Họ có tụ tập lại để bảo vệ nhau nếu có bão xảy ra không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The players huddle together before the game.
|
Các cầu thủ tụ tập lại với nhau trước trận đấu. |
| Phủ định |
Never had they huddled so close together as they did during the blizzard.
|
Chưa bao giờ họ tụ tập gần nhau như vậy như khi họ làm trong suốt trận bão tuyết. |
| Nghi vấn |
Should it get any colder, will we huddle for warmth?
|
Nếu trời lạnh hơn, chúng ta sẽ tụ tập để giữ ấm chứ? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's strategy will be huddled over by the coach before the big game.
|
Chiến lược của đội sẽ được thảo luận kỹ lưỡng bởi huấn luyện viên trước trận đấu lớn. |
| Phủ định |
The important documents were not huddled together carelessly by the intern.
|
Các tài liệu quan trọng đã không bị chất đống một cách bất cẩn bởi thực tập sinh. |
| Nghi vấn |
Will the new recruits be huddled into a group for orientation tomorrow?
|
Liệu các tân binh có được tập hợp thành một nhóm để định hướng vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will be huddling together to discuss the game plan before the match starts.
|
Cả đội sẽ tụ tập lại để thảo luận về kế hoạch trận đấu trước khi trận đấu bắt đầu. |
| Phủ định |
They won't be huddling for warmth because the stadium has a heating system.
|
Họ sẽ không tụ tập lại để giữ ấm vì sân vận động có hệ thống sưởi. |
| Nghi vấn |
Will the protestors be huddling in the square despite the heavy rain?
|
Liệu những người biểu tình có tụ tập ở quảng trường mặc dù trời mưa lớn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team will huddle before the final play.
|
Đội sẽ tụ lại trước lượt chơi cuối cùng. |
| Phủ định |
They are not going to huddle; they'll just spread out.
|
Họ sẽ không tụ lại; họ sẽ chỉ dàn ra. |
| Nghi vấn |
Will the fans huddle together for warmth?
|
Liệu những người hâm mộ có tụ lại với nhau để giữ ấm không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has huddled to discuss the new strategy.
|
Đội đã tụ tập lại để thảo luận về chiến lược mới. |
| Phủ định |
They haven't huddled together since the argument.
|
Họ đã không tụ tập lại với nhau kể từ sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Has the family huddled around the fireplace yet?
|
Gia đình đã tụ tập quanh lò sưởi chưa? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The players have been huddling together to discuss their strategy.
|
Các cầu thủ đã và đang tụ tập lại để thảo luận chiến thuật của họ. |
| Phủ định |
They haven't been huddling around the fire all day; some of them were gathering wood.
|
Họ đã không tụ tập quanh lửa cả ngày; một số người trong số họ đang thu thập củi. |
| Nghi vấn |
Has the team been huddling for long, or did they just start?
|
Đội đã tụ tập được lâu chưa, hay họ chỉ mới bắt đầu? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's huddle gave them the encouragement they needed to win.
|
Cái ôm của đội đã cho họ sự khích lệ cần thiết để chiến thắng. |
| Phủ định |
Nobody understood the players' huddle's purpose; it seemed unproductive.
|
Không ai hiểu mục đích của cái ôm của các cầu thủ; nó có vẻ không hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Was it just Sarah's and Tom's huddle that resulted in the successful proposal?
|
Có phải chỉ cái ôm của Sarah và Tom đã dẫn đến đề xuất thành công không? |