conference
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conference'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc họp chính thức của những người có cùng mối quan tâm, thường kéo dài trong vài ngày.
Definition (English Meaning)
A formal meeting of people with a shared interest, typically one that takes place over several days.
Ví dụ Thực tế với 'Conference'
-
"The international conference on renewable energy will be held in Kyoto next year."
"Hội nghị quốc tế về năng lượng tái tạo sẽ được tổ chức tại Kyoto vào năm tới."
-
"She is attending a conference on environmental protection."
"Cô ấy đang tham dự một hội nghị về bảo vệ môi trường."
-
"We had a conference call with the clients yesterday."
"Chúng tôi đã có một cuộc gọi hội nghị với khách hàng vào ngày hôm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conference'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conference'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conference' thường được dùng để chỉ các sự kiện lớn, trang trọng hơn so với 'meeting'. Nó thường bao gồm các bài thuyết trình, thảo luận và có thể cả các hoạt động xã hội. Đôi khi nó cũng có thể được gọi là 'congress' hoặc 'convention'. Sự khác biệt nằm ở quy mô và tính chất trang trọng của sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* at: Sử dụng khi đề cập đến việc tham dự hoặc có mặt tại một hội nghị cụ thể. Ví dụ: 'I was at the conference.'
* on: Sử dụng khi đề cập đến chủ đề hoặc trọng tâm của hội nghị. Ví dụ: 'The conference was on climate change.'
* in: Sử dụng khi đề cập đến địa điểm hoặc lĩnh vực mà hội nghị diễn ra. Ví dụ: 'The conference was held in Paris.', 'She's a leading expert in conference management.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conference'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.