(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cluster
B2

cluster

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cụm chùm tụm quần tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cluster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm những vật hoặc người tương tự nhau được đặt hoặc xuất hiện gần nhau.

Definition (English Meaning)

A group of similar things or people positioned or occurring closely together.

Ví dụ Thực tế với 'Cluster'

  • "A cluster of houses stood on the hilltop."

    "Một cụm nhà đứng trên đỉnh đồi."

  • "The grapes grew in a tight cluster."

    "Những quả nho mọc thành một chùm dày đặc."

  • "A cluster of galaxies was observed through the telescope."

    "Một cụm các thiên hà đã được quan sát qua kính viễn vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cluster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

group(nhóm)
bunch(chùm)
collection(bộ sưu tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

individual(cá nhân)
separate(tách rời)
disperse(phân tán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cluster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cluster' thường được dùng để chỉ một nhóm các đối tượng có liên quan hoặc tương tự nhau, nằm gần nhau. Nó nhấn mạnh sự gần gũi và tập trung của các đối tượng này. Khác với 'group' (nhóm), 'cluster' thường mang ý nghĩa về sự tự nhiên hoặc ngẫu nhiên của việc tập hợp, trong khi 'group' có thể là một sự sắp xếp có chủ đích. So sánh với 'bunch' (chùm), 'cluster' thường được dùng cho các đối tượng nhỏ hơn và số lượng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'cluster of' dùng để chỉ một nhóm các đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'a cluster of stars'. 'cluster into' dùng để chỉ hành động tập hợp lại thành một nhóm. Ví dụ: 'The crowd clustered into a small space'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cluster'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)