(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hue and cry
C1

hue and cry

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làn sóng phản đối sự phản đối kịch liệt tiếng kêu la phản đối sự náo động phản đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hue and cry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự phản đối công khai hoặc tiếng kêu lớn; trước đây, ở Anh và Mỹ, một lời kêu gọi truy đuổi ai đó đã phạm tội.

Definition (English Meaning)

A loud public outcry or protest; formerly, in England and the US, a call to pursue someone who had committed a crime.

Ví dụ Thực tế với 'Hue and cry'

  • "The government's decision to raise taxes caused a huge hue and cry."

    "Quyết định tăng thuế của chính phủ đã gây ra một làn sóng phản đối dữ dội."

  • "The media created a hue and cry over the celebrity's behavior."

    "Giới truyền thông đã tạo ra một làn sóng phản đối về hành vi của người nổi tiếng."

  • "There was a public hue and cry when the company announced its plans to close the factory."

    "Đã có một sự phản đối công khai khi công ty thông báo kế hoạch đóng cửa nhà máy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hue and cry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hue and cry
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approval(sự chấp thuận)
endorsement(sự tán thành)
silence(sự im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Lịch sử/Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Hue and cry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang tính lịch sử, thường được sử dụng để mô tả một tình huống hỗn loạn, ồn ào, và có sự truy đuổi. Ngày nay, nó thường được dùng để diễn tả sự phản đối hoặc chỉ trích mạnh mẽ từ công chúng đối với một vấn đề nào đó. Sắc thái nghĩa của nó thường tiêu cực, nhấn mạnh sự ồn ào và có thể là thiếu tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

Khi sử dụng 'about', nó đề cập đến chủ đề hoặc vấn đề mà sự phản đối hướng đến. Ví dụ: 'There was a great hue and cry about the new law.' (Có một sự phản đối dữ dội về luật mới). Khi sử dụng 'over', nó tương tự như 'about', nhưng có thể nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề gây ra sự phản đối. Ví dụ: 'The media raised a hue and cry over the corruption scandal.' (Truyền thông đã tạo ra một làn sóng phản đối về vụ bê bối tham nhũng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hue and cry'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the villagers hadn't raised a hue and cry, the thief would escape now.
Nếu dân làng không hô hoán lên, tên trộm đã trốn thoát rồi.
Phủ định
If the security guard hadn't been sleeping, he wouldn't have had to raise a hue and cry after the robbery.
Nếu bảo vệ không ngủ gật, anh ta đã không cần phải hô hoán sau vụ trộm.
Nghi vấn
If the child hadn't gotten lost, would there be such a hue and cry in the town right now?
Nếu đứa trẻ không bị lạc, liệu có tiếng hô hoán lớn như vậy trong thị trấn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)