clamor
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clamor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tiếng ồn ào, náo động, la hét (thường là do nhiều người cùng lúc la hét, phàn nàn hoặc yêu cầu điều gì đó một cách mạnh mẽ).
Definition (English Meaning)
a loud and confused noise, especially that of people shouting vehemently.
Ví dụ Thực tế với 'Clamor'
-
"The politician's speech was met with a clamor of disapproval."
"Bài phát biểu của chính trị gia đã vấp phải sự phản đối ầm ĩ."
-
"There was a great clamor among the reporters."
"Đã có một sự ồn ào lớn giữa các phóng viên."
-
"The crowd clamored for the release of the prisoners."
"Đám đông đã la hét đòi trả tự do cho các tù nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Clamor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: clamor, clamour (Anh-Mỹ)
- Verb: clamor, clamour (Anh-Mỹ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clamor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự hỗn loạn và thiếu trật tự. Khác với 'noise' chỉ đơn thuần là âm thanh, 'clamor' nhấn mạnh sự ồn ào, náo nhiệt và thường gắn liền với đám đông hoặc một nhóm người lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Clamor 'for' something: La hét, đòi hỏi điều gì đó. Clamor 'against' something: Phản đối, la ó điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clamor'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd weren't so large, their clamor wouldn't be deafening.
|
Nếu đám đông không quá lớn, tiếng ồn ào của họ sẽ không chói tai. |
| Phủ định |
If they didn't clamor so loudly for attention, people might actually listen to them.
|
Nếu họ không la hét ầm ĩ để thu hút sự chú ý, mọi người có thể thực sự lắng nghe họ. |
| Nghi vấn |
Would the media clamor for details if the scandal weren't so juicy?
|
Liệu giới truyền thông có ầm ĩ đòi chi tiết nếu vụ bê bối không quá hấp dẫn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd clamored for the singer to return to the stage.
|
Đám đông la hét đòi ca sĩ quay trở lại sân khấu. |
| Phủ định |
Didn't you hear the public clamor against the new policy?
|
Bạn không nghe thấy tiếng la ó của công chúng phản đối chính sách mới sao? |
| Nghi vấn |
Does the baby clamor for food every few hours?
|
Em bé có đòi ăn sau mỗi vài giờ không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd's clamor was deafening as the winner was announced.
|
Sự ồn ào của đám đông thật chói tai khi người chiến thắng được công bố. |
| Phủ định |
The students' clamor for extra credit wasn't going to sway the teacher.
|
Sự la hét của các sinh viên để được thêm điểm không lay chuyển được giáo viên. |
| Nghi vấn |
Was it the protesters' clamor that finally caught the politician's attention?
|
Có phải tiếng la hét của những người biểu tình cuối cùng đã thu hút sự chú ý của chính trị gia? |