mob rule
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mob rule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cai trị của đám đông; việc thực thi quyền lực bởi một đám đông bạo loạn, thiếu kiểm soát.
Definition (English Meaning)
Government by a mob; the exercise of control by a riotous crowd.
Ví dụ Thực tế với 'Mob rule'
-
"The country descended into mob rule after the government collapsed."
"Đất nước rơi vào tình trạng cai trị của đám đông sau khi chính phủ sụp đổ."
-
"The protesters threatened to turn the demonstration into mob rule."
"Những người biểu tình đe dọa biến cuộc biểu tình thành sự cai trị của đám đông."
-
"The breakdown of law and order led to a period of mob rule."
"Sự sụp đổ của luật pháp và trật tự đã dẫn đến một giai đoạn cai trị của đám đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mob rule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mob rule
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mob rule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "mob rule" mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một tình trạng vô chính phủ, nơi luật pháp và trật tự bị phá vỡ bởi hành động bạo lực hoặc áp đảo của đám đông. Nó thường được sử dụng để chỉ trích các cuộc biểu tình hoặc hành động tập thể khi chúng vượt quá giới hạn ôn hòa và hợp pháp, dẫn đến hỗn loạn và mất kiểm soát. Phân biệt với "democracy" (dân chủ) nơi quyết định được đưa ra thông qua quá trình bỏ phiếu và tuân thủ luật pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Under mob rule" có nghĩa là 'trong tình trạng bị cai trị bởi đám đông'. Ví dụ: 'The city was under mob rule after the police withdrew.' (Thành phố chìm trong tình trạng bị cai trị bởi đám đông sau khi cảnh sát rút đi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mob rule'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government were stronger, mob rule wouldn't be such a threat.
|
Nếu chính phủ mạnh hơn, luật lệ đám đông sẽ không phải là một mối đe dọa lớn. |
| Phủ định |
If people didn't respect the law, mob rule would quickly take over.
|
Nếu mọi người không tôn trọng pháp luật, luật lệ đám đông sẽ nhanh chóng chiếm quyền. |
| Nghi vấn |
Would society descend into mob rule if the police suddenly disappeared?
|
Xã hội có rơi vào luật lệ đám đông nếu cảnh sát đột nhiên biến mất không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the police had arrived earlier, the city would have avoided mob rule.
|
Nếu cảnh sát đến sớm hơn, thành phố đã tránh được tình trạng luật lệ đám đông. |
| Phủ định |
If the government had not ignored the public's grievances, the country would not have descended into mob rule.
|
Nếu chính phủ không phớt lờ những bất bình của công chúng, đất nước đã không rơi vào tình trạng luật lệ đám đông. |
| Nghi vấn |
Would the authorities have prevented mob rule if they had responded to the initial signs of unrest?
|
Liệu chính quyền có thể ngăn chặn được tình trạng luật lệ đám đông nếu họ đã phản ứng với những dấu hiệu bất ổn ban đầu? |