(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ huge
B1

huge

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khổng lồ rất lớn bao la
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Huge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lớn; khổng lồ.

Definition (English Meaning)

Extremely large; enormous.

Ví dụ Thực tế với 'Huge'

  • "They live in a huge house."

    "Họ sống trong một ngôi nhà rất lớn."

  • "The company made a huge profit last year."

    "Công ty đã tạo ra một khoản lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái."

  • "There was a huge crowd at the concert."

    "Có một đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Huge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ xíu)
small(nhỏ bé)
minute(cực nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Huge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'huge' nhấn mạnh đến kích thước vượt trội, thường gây ấn tượng mạnh. So với 'big' và 'large', 'huge' mang sắc thái cường điệu và cảm xúc hơn. 'Big' và 'large' mang tính trung tính hơn, có thể dùng để chỉ kích thước lớn một cách khách quan. 'Huge' thường được dùng để miêu tả những vật thể, con người, hoặc tình huống gây ấn tượng bởi kích thước của chúng. Ví dụ, một con voi 'huge' sẽ ấn tượng hơn một con voi 'big'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Huge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)