huge
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Huge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ lớn; khổng lồ.
Ví dụ Thực tế với 'Huge'
-
"They live in a huge house."
"Họ sống trong một ngôi nhà rất lớn."
-
"The company made a huge profit last year."
"Công ty đã tạo ra một khoản lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái."
-
"There was a huge crowd at the concert."
"Có một đám đông khổng lồ tại buổi hòa nhạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Huge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Huge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'huge' nhấn mạnh đến kích thước vượt trội, thường gây ấn tượng mạnh. So với 'big' và 'large', 'huge' mang sắc thái cường điệu và cảm xúc hơn. 'Big' và 'large' mang tính trung tính hơn, có thể dùng để chỉ kích thước lớn một cách khách quan. 'Huge' thường được dùng để miêu tả những vật thể, con người, hoặc tình huống gây ấn tượng bởi kích thước của chúng. Ví dụ, một con voi 'huge' sẽ ấn tượng hơn một con voi 'big'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Huge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.