(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ immense
B2

immense

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vô cùng bao la rộng lớn khổng lồ vô tận to lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Immense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lớn hoặc vĩ đại, đặc biệt về quy mô hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Extremely large or great, especially in scale or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Immense'

  • "The universe is immense and full of mysteries."

    "Vũ trụ là vô tận và đầy những điều bí ẩn."

  • "The immense pressure of the water at that depth is incredible."

    "Áp lực vô cùng lớn của nước ở độ sâu đó thật đáng kinh ngạc."

  • "She felt an immense sense of relief after passing the exam."

    "Cô ấy cảm thấy một sự nhẹ nhõm vô cùng sau khi vượt qua kỳ thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Immense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
small(nhỏ)
minute(cực nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Immense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "immense" thường được dùng để mô tả những thứ có kích thước, số lượng hoặc mức độ vượt trội, gây ấn tượng mạnh. Nó mạnh hơn các từ như "large" hoặc "big". So sánh với "huge", "vast", và "enormous", "immense" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút và thường được dùng để nhấn mạnh tác động cảm xúc của sự lớn lao hơn là chỉ kích thước vật lý. Ví dụ, bạn có thể nói về "immense joy" (niềm vui vô bờ bến), trong khi "huge joy" nghe có vẻ ít tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Khi đi với 'in', 'immense' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự lớn lao được thể hiện. Ví dụ: 'immense in size' (về kích thước). Với 'with', nó thường chỉ sự kết hợp hoặc đi kèm với cái gì đó lớn lao. Ví dụ: 'immense power with immense responsibility' (sức mạnh to lớn đi kèm trách nhiệm lớn lao).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Immense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)