(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gigantic
B2

gigantic

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khổng lồ vĩ đại cực lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gigantic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ lớn, khổng lồ.

Definition (English Meaning)

Extremely large.

Ví dụ Thực tế với 'Gigantic'

  • "The gigantic statue dominated the square."

    "Bức tượng khổng lồ thống trị quảng trường."

  • "They built a gigantic dam to control the river."

    "Họ đã xây dựng một con đập khổng lồ để kiểm soát dòng sông."

  • "The company has gigantic debts."

    "Công ty đang gánh những khoản nợ khổng lồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gigantic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gigantic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiny(nhỏ bé)
small(nhỏ)
minute(cực nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

giant(người khổng lồ)
massive(đồ sộ) vast(mênh mông)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Gigantic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gigantic' nhấn mạnh đến kích thước vượt trội, to lớn hơn nhiều so với mức bình thường. Nó thường được dùng để miêu tả những vật thể, công trình kiến trúc, hoặc thậm chí những ý tưởng có quy mô rất lớn. Khác với 'big' (lớn) là một từ phổ thông, 'gigantic' mang tính biểu cảm và gây ấn tượng mạnh hơn. So với 'huge' (to lớn), 'gigantic' có phần trang trọng và thường dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gigantic'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the ship was gigantic was obvious to everyone on the shore.
Việc con tàu khổng lồ là điều hiển nhiên với mọi người trên bờ.
Phủ định
What wasn't clear was whether the gigantic iceberg would melt before reaching the shipping lanes.
Điều không rõ ràng là liệu tảng băng trôi khổng lồ có tan chảy trước khi đến các tuyến đường vận chuyển hay không.
Nghi vấn
Is it true that the gigantic statue was built in a single year?
Có đúng là bức tượng khổng lồ được xây dựng trong một năm duy nhất không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To build a gigantic skyscraper requires enormous resources.
Để xây dựng một tòa nhà chọc trời khổng lồ đòi hỏi nguồn lực rất lớn.
Phủ định
It's important not to underestimate the gigantic impact of climate change.
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp tác động khổng lồ của biến đổi khí hậu.
Nghi vấn
Why do they want to construct such a gigantic monument?
Tại sao họ lại muốn xây dựng một tượng đài khổng lồ như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)