gigantic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gigantic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ lớn, khổng lồ.
Definition (English Meaning)
Extremely large.
Ví dụ Thực tế với 'Gigantic'
-
"The gigantic statue dominated the square."
"Bức tượng khổng lồ thống trị quảng trường."
-
"They built a gigantic dam to control the river."
"Họ đã xây dựng một con đập khổng lồ để kiểm soát dòng sông."
-
"The company has gigantic debts."
"Công ty đang gánh những khoản nợ khổng lồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gigantic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gigantic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gigantic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gigantic' nhấn mạnh đến kích thước vượt trội, to lớn hơn nhiều so với mức bình thường. Nó thường được dùng để miêu tả những vật thể, công trình kiến trúc, hoặc thậm chí những ý tưởng có quy mô rất lớn. Khác với 'big' (lớn) là một từ phổ thông, 'gigantic' mang tính biểu cảm và gây ấn tượng mạnh hơn. So với 'huge' (to lớn), 'gigantic' có phần trang trọng và thường dùng trong văn viết hoặc diễn thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gigantic'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the ship was gigantic was obvious to everyone on the shore.
|
Việc con tàu khổng lồ là điều hiển nhiên với mọi người trên bờ. |
| Phủ định |
What wasn't clear was whether the gigantic iceberg would melt before reaching the shipping lanes.
|
Điều không rõ ràng là liệu tảng băng trôi khổng lồ có tan chảy trước khi đến các tuyến đường vận chuyển hay không. |
| Nghi vấn |
Is it true that the gigantic statue was built in a single year?
|
Có đúng là bức tượng khổng lồ được xây dựng trong một năm duy nhất không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To build a gigantic skyscraper requires enormous resources.
|
Để xây dựng một tòa nhà chọc trời khổng lồ đòi hỏi nguồn lực rất lớn. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the gigantic impact of climate change.
|
Điều quan trọng là không nên đánh giá thấp tác động khổng lồ của biến đổi khí hậu. |
| Nghi vấn |
Why do they want to construct such a gigantic monument?
|
Tại sao họ lại muốn xây dựng một tượng đài khổng lồ như vậy? |