human-made
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Human-made'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Do con người tạo ra; nhân tạo.
Definition (English Meaning)
Made or caused by human beings; artificial.
Ví dụ Thực tế với 'Human-made'
-
"The lake is human-made."
"Cái hồ này là do con người tạo ra."
-
"Human-made climate change is a serious threat."
"Biến đổi khí hậu do con người gây ra là một mối đe dọa nghiêm trọng."
-
"The dam created a human-made reservoir."
"Con đập đã tạo ra một hồ chứa nhân tạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Human-made'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: human-made
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Human-made'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'human-made' thường được dùng để phân biệt với những thứ có nguồn gốc tự nhiên. Nó nhấn mạnh rằng một vật gì đó là kết quả của sự can thiệp hoặc tạo ra của con người. Khác với 'artificial' có thể mang nghĩa giả tạo hoặc kém chất lượng, 'human-made' mang tính trung lập hơn, chỉ đơn giản là đề cập đến nguồn gốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Human-made'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the archaeologists arrived, the ancient city had been rebuilt with human-made materials.
|
Vào thời điểm các nhà khảo cổ đến, thành phố cổ đã được xây dựng lại bằng vật liệu do con người tạo ra. |
| Phủ định |
She had not realized that the entire landscape had been modified with human-made structures before she saw the old maps.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng toàn bộ cảnh quan đã được sửa đổi bằng các công trình do con người tạo ra trước khi cô ấy xem những bản đồ cũ. |
| Nghi vấn |
Had they known that the river had been rerouted through a human-made canal?
|
Họ có biết rằng con sông đã được chuyển hướng qua một con kênh do con người tạo ra không? |