man-made
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Man-made'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Do con người tạo ra hoặc gây ra, không xảy ra một cách tự nhiên.
Ví dụ Thực tế với 'Man-made'
-
"The lake is man-made."
"Hồ này là hồ nhân tạo."
-
"This fabric is man-made."
"Loại vải này là vải nhân tạo."
-
"Man-made climate change is a serious issue."
"Biến đổi khí hậu do con người gây ra là một vấn đề nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Man-made'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: man-made
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Man-made'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'man-made' thường được dùng để phân biệt giữa những thứ tự nhiên và những thứ nhân tạo. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó không phải là sản phẩm của tự nhiên mà là kết quả của hành động hoặc quá trình của con người. Cần lưu ý rằng, mặc dù từ này được sử dụng rộng rãi, một số người có thể coi nó là phân biệt giới tính (sexist) vì nó sử dụng từ 'man' (người đàn ông). Trong những trường hợp đó, những từ như 'human-made' hoặc 'artificial' có thể được sử dụng thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Man-made'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding man-made materials in construction is becoming more popular for environmental reasons.
|
Việc tránh sử dụng vật liệu nhân tạo trong xây dựng đang trở nên phổ biến hơn vì lý do môi trường. |
| Phủ định |
I don't mind using man-made fabrics if they are durable and ethically produced.
|
Tôi không ngại sử dụng vải nhân tạo nếu chúng bền và được sản xuất có đạo đức. |
| Nghi vấn |
Is minimizing man-made products a realistic goal for sustainable living?
|
Giảm thiểu các sản phẩm nhân tạo có phải là một mục tiêu thực tế cho cuộc sống bền vững? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had more natural resources, we wouldn't need so many man-made substitutes.
|
Nếu chúng ta có nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn, chúng ta sẽ không cần nhiều chất thay thế nhân tạo như vậy. |
| Phủ định |
If the river weren't polluted with man-made chemicals, the fish population wouldn't be declining.
|
Nếu dòng sông không bị ô nhiễm bởi hóa chất nhân tạo, số lượng cá sẽ không giảm. |
| Nghi vấn |
Would the landscape look more appealing if there weren't so many man-made structures?
|
Liệu cảnh quan có trông hấp dẫn hơn nếu không có quá nhiều công trình nhân tạo không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had known the lake was man-made, we would have chosen a different swimming spot.
|
Nếu chúng tôi biết hồ này là nhân tạo, chúng tôi đã chọn một chỗ bơi khác. |
| Phủ định |
If the bridge had not been man-made, it might not have withstood the earthquake.
|
Nếu cây cầu không phải là nhân tạo, có lẽ nó đã không chịu được trận động đất. |
| Nghi vấn |
Would the landscape have looked so unnatural if the river hadn't been diverted by man-made channels?
|
Liệu cảnh quan có trông tự nhiên hơn nếu dòng sông không bị chuyển hướng bởi các kênh nhân tạo? |