synthetic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synthetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được tạo ra bằng phương pháp tổng hợp hóa học, đặc biệt là để mô phỏng một sản phẩm tự nhiên.
Definition (English Meaning)
Made by chemical synthesis, especially to imitate a natural product.
Ví dụ Thực tế với 'Synthetic'
-
"Synthetic fabrics are often used in sportswear because they are durable and lightweight."
"Vải tổng hợp thường được sử dụng trong quần áo thể thao vì chúng bền và nhẹ."
-
"The company develops synthetic fuels."
"Công ty phát triển nhiên liệu tổng hợp."
-
"Synthetic diamonds are often used in industrial applications."
"Kim cương tổng hợp thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synthetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synthetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'synthetic' thường được dùng để chỉ các vật liệu, chất liệu, hoặc sản phẩm được tạo ra nhân tạo thông qua các quy trình hóa học phức tạp, khác với các sản phẩm có nguồn gốc tự nhiên. Nó nhấn mạnh vào quá trình tạo ra sản phẩm chứ không phải nguồn gốc của nó. So sánh với 'artificial', 'synthetic' thường mang ý nghĩa khoa học và kỹ thuật hơn, trong khi 'artificial' có thể mang ý nghĩa giả tạo hoặc không tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'synthetic from' dùng để chỉ nguồn gốc tạo ra vật liệu tổng hợp. 'synthetic with' chỉ thành phần được dùng trong quá trình tổng hợp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synthetic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.