humanely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhân đạo, thể hiện lòng trắc ẩn hoặc sự quan tâm đến con người hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
In a way that shows compassion or consideration for other human beings or animals.
Ví dụ Thực tế với 'Humanely'
-
"The animals were treated humanely."
"Các con vật đã được đối xử nhân đạo."
-
"The company promised to dispose of the waste humanely."
"Công ty hứa sẽ xử lý chất thải một cách nhân đạo."
-
"It is important to treat all living creatures humanely."
"Điều quan trọng là đối xử với tất cả sinh vật sống một cách nhân đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: humanely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'humanely' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách tử tế, không gây đau đớn hoặc tổn thương không cần thiết. Thường được dùng để mô tả cách đối xử với động vật, người già, trẻ em, hoặc những người đang gặp khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.