(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanely
C1

humanely

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách nhân đạo có tình người đầy lòng trắc ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhân đạo, thể hiện lòng trắc ẩn hoặc sự quan tâm đến con người hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

In a way that shows compassion or consideration for other human beings or animals.

Ví dụ Thực tế với 'Humanely'

  • "The animals were treated humanely."

    "Các con vật đã được đối xử nhân đạo."

  • "The company promised to dispose of the waste humanely."

    "Công ty hứa sẽ xử lý chất thải một cách nhân đạo."

  • "It is important to treat all living creatures humanely."

    "Điều quan trọng là đối xử với tất cả sinh vật sống một cách nhân đạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: humanely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cruelly(một cách tàn nhẫn)
inhumanely(một cách vô nhân đạo)

Từ liên quan (Related Words)

ethical(thuộc về đạo đức)
benevolent(nhân từ, từ thiện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Humanely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humanely' nhấn mạnh hành động được thực hiện một cách tử tế, không gây đau đớn hoặc tổn thương không cần thiết. Thường được dùng để mô tả cách đối xử với động vật, người già, trẻ em, hoặc những người đang gặp khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)