inhumanely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inhumanely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô nhân đạo; tàn nhẫn; không có lòng trắc ẩn hoặc cảm thông.
Definition (English Meaning)
In an inhuman manner; cruelly; without compassion or sympathy.
Ví dụ Thực tế với 'Inhumanely'
-
"The prisoners were treated inhumanely."
"Các tù nhân bị đối xử vô nhân đạo."
-
"The animals were inhumanely caged."
"Những con vật bị nhốt trong lồng một cách vô nhân đạo."
-
"He was inhumanely punished for a minor offense."
"Anh ta bị trừng phạt một cách vô nhân đạo vì một lỗi nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inhumanely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: inhumanely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inhumanely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inhumanely' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn của lòng nhân đạo trong hành động hoặc cách đối xử. Nó thường dùng để chỉ những hành vi tàn bạo, vô tâm, và gây đau khổ cho người khác hoặc động vật. Sự khác biệt với 'cruelly' là 'inhumanely' thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc không tôn trọng phẩm giá con người hoặc sinh vật sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inhumanely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.