humanising
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó trở nên nhân đạo hoặc văn minh hơn; mang lại cho cái gì đó tính cách hoặc phẩm chất của con người.
Definition (English Meaning)
Making something more humane or civilized; giving something a human character or quality.
Ví dụ Thực tế với 'Humanising'
-
"The company is focusing on humanising its customer service through personalized interactions."
"Công ty đang tập trung vào việc nhân đạo hóa dịch vụ khách hàng của mình thông qua các tương tác được cá nhân hóa."
-
"Humanising technology is essential for creating a better future."
"Nhân đạo hóa công nghệ là điều cần thiết để tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn."
-
"The project aims at humanising the healthcare system."
"Dự án nhằm mục đích nhân đạo hóa hệ thống chăm sóc sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: humanise
- Adjective: humanising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng V-ing của động từ 'humanise'. Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình hoặc hành động đang diễn ra nhằm mục đích làm cho một cái gì đó (ví dụ: công nghệ, hệ thống, quá trình) trở nên thân thiện hơn, dễ tiếp cận hơn, hoặc phù hợp hơn với nhu cầu và giá trị của con người. Khác với 'humanize' (dạng nguyên thể), 'humanising' nhấn mạnh tính liên tục và hướng tới mục tiêu cải thiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: humanising the process *through* better design (nhân đạo hóa quy trình thông qua thiết kế tốt hơn), humanising education *by* focusing on individual needs (nhân đạo hóa giáo dục bằng cách tập trung vào nhu cầu cá nhân). Giới từ 'through' nhấn mạnh phương tiện thực hiện, còn 'by' nhấn mạnh cách thức thực hiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanising'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If technology is humanising, people adapt to it more easily.
|
Nếu công nghệ mang tính nhân văn, mọi người sẽ thích nghi với nó dễ dàng hơn. |
| Phủ định |
When a system isn't humanising, users don't feel comfortable using it.
|
Khi một hệ thống không mang tính nhân văn, người dùng không cảm thấy thoải mái khi sử dụng nó. |
| Nghi vấn |
If you humanise the learning process, do students become more engaged?
|
Nếu bạn nhân văn hóa quá trình học tập, học sinh có trở nên hứng thú hơn không? |