(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ civilizing
C1

civilizing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

khai hóa văn minh văn minh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Civilizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc quá trình đưa ai đó hoặc cái gì đó đến một trạng thái văn hóa hoặc phát triển tiên tiến hoặc tinh tế hơn.

Definition (English Meaning)

The act or process of bringing someone or something to a more advanced or refined state of culture or development.

Ví dụ Thực tế với 'Civilizing'

  • "The West's 'civilizing mission' was used to justify colonialism."

    "‘Sứ mệnh khai hóa văn minh’ của phương Tây đã được sử dụng để biện minh cho chủ nghĩa thực dân."

  • "They saw their role as civilizing the indigenous population."

    "Họ xem vai trò của mình là khai hóa văn minh cho người dân bản địa."

  • "The civilizing influence of education."

    "Ảnh hưởng khai hóa văn minh của giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Civilizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: civilize
  • Adjective: civilized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cultivating(ươm trồng, vun xới)
refining(tinh lọc, trau chuốt)
developing(phát triển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

modernizing(hiện đại hóa)
enlightening(khai sáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Lịch sử Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Civilizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả những nỗ lực nhằm cải thiện xã hội hoặc thay đổi hành vi của các nhóm người hoặc cá nhân. Có thể mang sắc thái tích cực (nâng cao) hoặc tiêu cực (áp đặt). Cần phân biệt với "domesticating", thường liên quan đến động vật hoặc thực vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into through

"Civilizing into" nhấn mạnh sự chuyển đổi trạng thái. Ví dụ: "Civilizing a barbarian tribe into a nation". "Civilizing through" nhấn mạnh phương tiện để đạt được sự văn minh. Ví dụ: "Civilizing through education".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Civilizing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)