humanities
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các ngành học liên quan đến văn hóa nhân loại, chẳng hạn như triết học, văn học và mỹ thuật, phân biệt với các ngành khoa học.
Definition (English Meaning)
The branches of learning concerned with human culture, such as philosophy, literature, and the fine arts, as distinguished from the sciences.
Ví dụ Thực tế với 'Humanities'
-
"She has a deep interest in the humanities, particularly classical literature and philosophy."
"Cô ấy có một sự quan tâm sâu sắc đến các ngành nhân văn, đặc biệt là văn học cổ điển và triết học."
-
"The humanities offer valuable insights into the human condition."
"Các ngành nhân văn cung cấp những hiểu biết giá trị về thân phận con người."
-
"Studying the humanities can improve critical thinking and communication skills."
"Nghiên cứu các ngành nhân văn có thể cải thiện tư duy phản biện và kỹ năng giao tiếp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Humanities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: humanities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Humanities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Humanities’ thường được sử dụng ở dạng số nhiều. Nó bao gồm các môn học nghiên cứu về con người và xã hội, nhấn mạnh vào tư duy phản biện, phân tích và diễn giải. So với 'social sciences' (khoa học xã hội), 'humanities' tập trung nhiều hơn vào khía cạnh văn hóa, lịch sử và triết học, trong khi 'social sciences' có xu hướng sử dụng phương pháp khoa học hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the humanities' thường dùng để chỉ một ngành học hoặc hoạt động cụ thể trong lĩnh vực nhân văn. Ví dụ: 'He has a degree in the humanities.'
'within the humanities' chỉ ra vị trí hoặc phạm vi nghiên cứu trong lĩnh vực nhân văn. Ví dụ: 'This issue falls within the humanities.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.