(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liberal arts
C1

liberal arts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giáo dục khai phóng khai phóng các môn khoa học xã hội và nhân văn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberal arts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các môn học thuật như văn học, triết học, lịch sử và ngôn ngữ, trái ngược với các môn như khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến một kỹ năng hoặc công việc cụ thể.

Definition (English Meaning)

Academic subjects such as literature, philosophy, history, and languages in contrast to those such as science or engineering that relate to a particular skill or job.

Ví dụ Thực tế với 'Liberal arts'

  • "A liberal arts education provides students with a broad knowledge base."

    "Một nền giáo dục khai phóng cung cấp cho sinh viên một nền tảng kiến thức rộng lớn."

  • "Many universities offer programs in the liberal arts."

    "Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình về khai phóng."

  • "She has a degree in liberal arts with a major in English literature."

    "Cô ấy có bằng về khai phóng với chuyên ngành văn học Anh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liberal arts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liberal arts (luôn ở dạng số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

vocational training(đào tạo nghề)
technical education(giáo dục kỹ thuật)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Liberal arts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Liberal arts’ thường được hiểu là một nền giáo dục rộng, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, nhằm phát triển tư duy phản biện, khả năng giao tiếp và sự hiểu biết về thế giới. Nó nhấn mạnh vào việc học hỏi để học, chứ không chỉ học để làm một công việc cụ thể. Khác với ‘vocational training’ (đào tạo nghề) tập trung vào kỹ năng thực hành cho một nghề nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberal arts'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to study liberal arts at university next year.
Cô ấy dự định học ngành khoa học khai phóng tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to pursue liberal arts because they prefer a technical field.
Họ sẽ không theo đuổi ngành khoa học khai phóng vì họ thích một lĩnh vực kỹ thuật hơn.
Nghi vấn
Are you going to major in liberal arts or something else?
Bạn dự định học chuyên ngành khoa học khai phóng hay một cái gì đó khác?
(Vị trí vocab_tab4_inline)