(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humanization
C1

humanization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nhân đạo hóa quá trình nhân đạo hóa làm cho nhân văn hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humanization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho điều gì đó trở nên nhân đạo hơn; quá trình gán các đặc điểm của con người cho một vật không phải con người.

Definition (English Meaning)

The act of making something more humane; the process of ascribing human characteristics to something nonhuman.

Ví dụ Thực tế với 'Humanization'

  • "The humanization of technology is a key ethical concern."

    "Sự nhân đạo hóa công nghệ là một mối quan tâm đạo đức quan trọng."

  • "The humanization of the elderly care system is crucial for their well-being."

    "Sự nhân đạo hóa hệ thống chăm sóc người cao tuổi là rất quan trọng cho sức khỏe của họ."

  • "Many companies are focusing on the humanization of their brands to better connect with consumers."

    "Nhiều công ty đang tập trung vào việc nhân đạo hóa thương hiệu của họ để kết nối tốt hơn với người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humanization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: humanization
  • Verb: humanize
  • Adjective: human
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

humanising(sự nhân đạo hóa)
personalizing(sự cá nhân hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humanity(tính nhân văn)
compassion(lòng trắc ẩn)
anthropomorphism(sự nhân hình hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Humanization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bối cảnh xã hội học, humanization đề cập đến việc tạo ra những điều kiện sống và làm việc nhân văn hơn. Trong triết học, nó liên quan đến việc khám phá bản chất của con người. Trong y học, nó có thể liên quan đến việc đối xử với bệnh nhân một cách tôn trọng và đồng cảm. Khác với 'personification' (nhân cách hóa), thường được dùng trong văn học để chỉ việc gán các đặc điểm của con người cho vật vô tri, 'humanization' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc cải thiện điều kiện sống và làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Humanization of': Liên quan đến việc làm cho điều gì đó trở nên nhân đạo hơn (ví dụ: humanization of the workplace). 'Humanization in': Liên quan đến sự hiện diện hoặc tác động của quá trình nhân đạo hóa trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: humanization in medicine).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humanization'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If technology were more focused on humanization, we would have a more empathetic society.
Nếu công nghệ tập trung hơn vào việc nhân văn hóa, chúng ta sẽ có một xã hội giàu lòng trắc ẩn hơn.
Phủ định
If companies didn't humanize their customer service, they wouldn't retain as many clients.
Nếu các công ty không nhân văn hóa dịch vụ khách hàng của họ, họ sẽ không giữ được nhiều khách hàng như vậy.
Nghi vấn
Would the world be a better place if people were more human to each other?
Thế giới có tốt đẹp hơn không nếu mọi người đối xử nhân văn hơn với nhau?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's humanization efforts greatly improved employee morale.
Những nỗ lực nhân đạo hóa của công ty đã cải thiện đáng kể tinh thần của nhân viên.
Phủ định
The process's lack of humanization led to widespread dissatisfaction.
Việc thiếu tính nhân đạo hóa của quy trình đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng.
Nghi vấn
Does the organization's humanization strategy align with its core values?
Chiến lược nhân đạo hóa của tổ chức có phù hợp với các giá trị cốt lõi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)