(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humorous
B2

humorous

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hài hước dí dỏm khôi hài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humorous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gây ra sự thích thú; buồn cười, hài hước.

Definition (English Meaning)

causing amusement; funny.

Ví dụ Thực tế với 'Humorous'

  • "He is a humorous speaker who always has the audience laughing."

    "Anh ấy là một diễn giả hài hước, người luôn khiến khán giả cười."

  • "The humorous story made me laugh out loud."

    "Câu chuyện hài hước đã khiến tôi cười lớn."

  • "She has a humorous way of dealing with difficult situations."

    "Cô ấy có một cách hài hước để đối phó với những tình huống khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humorous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

funny(buồn cười, hài hước)
witty(hóm hỉnh, dí dỏm)
amusing(gây cười, thú vị)
droll(khôi hài, kỳ quặc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

comedy(hài kịch)
joke(trò đùa, câu nói đùa)
satire(châm biếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Humorous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'humorous' dùng để miêu tả điều gì đó (ví dụ: một câu chuyện, một tình huống, một người) có khả năng gây cười hoặc làm người khác cảm thấy vui vẻ. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự hóm hỉnh và thông minh. Khác với 'funny', 'humorous' có thể không nhất thiết gây cười lớn mà chỉ đơn giản là thú vị và dí dỏm. So sánh với 'comical' (kỳ cục, lố bịch) thì 'humorous' nhẹ nhàng và tinh tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humorous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)