(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tragic
B2

tragic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bi thảm thảm khốc đau thương bi kịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tragic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra hoặc mang đặc điểm của sự đau khổ hoặc buồn bã tột độ.

Definition (English Meaning)

Causing or characterized by extreme distress or sorrow.

Ví dụ Thực tế với 'Tragic'

  • "The tragic accident claimed the lives of three people."

    "Tai nạn thảm khốc đã cướp đi sinh mạng của ba người."

  • "It's tragic that so many people are suffering from hunger."

    "Thật bi thảm khi có quá nhiều người đang phải chịu đựng nạn đói."

  • "The tragic hero is a common figure in Greek plays."

    "Người anh hùng bi kịch là một nhân vật phổ biến trong các vở kịch Hy Lạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tragic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunate(may mắn)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày/Văn học/Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Tragic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tragic' thường được sử dụng để mô tả những sự kiện, tình huống, hoặc số phận gây ra nỗi buồn sâu sắc và thường có liên quan đến mất mát lớn, đặc biệt là cái chết. Nó mang ý nghĩa bi kịch, thảm khốc, và thường gợi lên cảm giác thương cảm và xót xa. Khác với 'sad' chỉ đơn thuần là buồn, 'tragic' ám chỉ mức độ đau buồn lớn hơn nhiều và thường liên quan đến những sự kiện nghiêm trọng và không thể tránh khỏi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi dùng 'tragic for', nó nhấn mạnh ai hoặc điều gì bị ảnh hưởng tiêu cực bởi sự kiện bi thảm đó. Ví dụ: 'It was tragic for the family'. Khi dùng 'tragic to', nó thường thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng đối với một sự kiện bi thảm. Ví dụ: 'It was tragic to witness'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tragic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)