(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ humus
B2

humus

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất mùn mùn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Humus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chất mùn, thành phần hữu cơ của đất, được hình thành do sự phân hủy của lá và các vật liệu thực vật khác bởi các vi sinh vật đất.

Definition (English Meaning)

The organic component of soil, formed by the decomposition of leaves and other plant material by soil microorganisms.

Ví dụ Thực tế với 'Humus'

  • "The humus provides essential nutrients for plant growth."

    "Chất mùn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho sự phát triển của cây trồng."

  • "Adding humus to the garden improves drainage and water retention."

    "Việc bổ sung chất mùn vào vườn giúp cải thiện khả năng thoát nước và giữ nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Humus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: humus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

soil(đất)
decomposition(sự phân hủy)
compost(phân trộn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học đất

Ghi chú Cách dùng 'Humus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Humus là một thành phần quan trọng của đất màu mỡ, cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng và cải thiện cấu trúc đất. Nó khác với đất mùn (peat) ở chỗ nó đã trải qua quá trình phân hủy phức tạp hơn. Trong khi đất mùn còn chứa các bộ phận thực vật dễ nhận thấy, humus đã phân hủy đến mức khó nhận ra nguồn gốc ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Humus in the soil…" dùng để chỉ vị trí của humus. "Humus of decomposed leaves…" dùng để chỉ nguồn gốc của humus.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Humus'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener adds humus to the soil.
Người làm vườn thêm mùn vào đất.
Phủ định
The farmer does not use humus in this field.
Người nông dân không sử dụng mùn trong cánh đồng này.
Nghi vấn
Does the soil contain enough humus?
Đất có chứa đủ mùn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark color of the soil indicates a high content of humus.
Màu sẫm của đất cho thấy hàm lượng mùn cao.
Phủ định
The soil doesn't contain much humus, which is why the plants are struggling.
Đất không chứa nhiều mùn, đó là lý do tại sao cây trồng đang gặp khó khăn.
Nghi vấn
What creates the rich humus that nourishes the forest floor?
Cái gì tạo ra lớp mùn phong phú nuôi dưỡng nền rừng?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gardener is going to add humus to the soil to improve its fertility.
Người làm vườn sẽ thêm mùn vào đất để cải thiện độ phì nhiêu của nó.
Phủ định
They are not going to use humus in the hydroponic system.
Họ sẽ không sử dụng mùn trong hệ thống thủy canh.
Nghi vấn
Is she going to mix the humus with compost before planting the seeds?
Cô ấy có trộn mùn với phân trộn trước khi gieo hạt không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Humus is essential for healthy plant growth.
Mùn rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng.
Phủ định
Humus is not always visible on the surface of the soil.
Mùn không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy trên bề mặt đất.
Nghi vấn
Is humus present in this soil sample?
Có mùn trong mẫu đất này không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden's humus content is essential for healthy plant growth.
Hàm lượng mùn của khu vườn rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây.
Phủ định
That soil's humus level isn't high enough to support these plants.
Mức mùn của đất đó không đủ cao để hỗ trợ những cây này.
Nghi vấn
Is the farm's humus composition suitable for organic farming?
Thành phần mùn của trang trại có phù hợp với canh tác hữu cơ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)