(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inorganic matter
B2

inorganic matter

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật chất vô cơ chất vô cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inorganic matter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật chất không bao gồm hoặc liên quan đến các sinh vật sống hoặc tàn tích của chúng; các chất không có nguồn gốc hữu cơ.

Definition (English Meaning)

Material that does not consist of or pertain to living organisms or their remains; substances that are not of organic origin.

Ví dụ Thực tế với 'Inorganic matter'

  • "The soil sample contained a high proportion of inorganic matter."

    "Mẫu đất chứa một tỷ lệ lớn vật chất vô cơ."

  • "Inorganic matter plays a crucial role in various geochemical cycles."

    "Vật chất vô cơ đóng một vai trò quan trọng trong các chu trình địa hóa khác nhau."

  • "The analysis of inorganic matter helps in understanding the composition of the Earth's crust."

    "Phân tích vật chất vô cơ giúp hiểu thành phần của vỏ Trái Đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inorganic matter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: matter
  • Adjective: inorganic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mineral matter(vật chất khoáng)
non-living matter(vật chất không sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mineral(khoáng chất)
rock(đá)
soil(đất)
sediment(trầm tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Hóa học Sinh học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Inorganic matter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học, địa chất học và khoa học môi trường. Nó đề cập đến các vật liệu như khoáng chất, kim loại, muối và các hợp chất khác không chứa liên kết carbon-hydro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Được sử dụng để chỉ sự hiện diện của vật chất vô cơ trong một môi trường hoặc hệ thống nào đó. Ví dụ: 'inorganic matter in soil'.
* **of:** Được sử dụng để chỉ bản chất hoặc thành phần của một thứ gì đó. Ví dụ: 'composed of inorganic matter'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inorganic matter'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While organic matter decomposes and enriches the soil, inorganic matter remains unchanged for extended periods.
Trong khi chất hữu cơ phân hủy và làm giàu đất, chất vô cơ vẫn không thay đổi trong thời gian dài.
Phủ định
Unless the process involves a chemical reaction, inorganic matter doesn't typically break down easily.
Trừ khi quá trình bao gồm phản ứng hóa học, chất vô cơ thường không dễ dàng phân hủy.
Nghi vấn
If the sample contains inorganic matter, will it affect the outcome of the experiment?
Nếu mẫu vật chứa chất vô cơ, nó có ảnh hưởng đến kết quả của thí nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)