organic matter
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic matter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bất kỳ chất nào được tạo thành từ các sinh vật sống hoặc những thứ đã từng sống, chẳng hạn như thực vật và động vật.
Definition (English Meaning)
Any substance that is made of living things or things that were once alive, such as plants and animals.
Ví dụ Thực tế với 'Organic matter'
-
"The soil is rich in organic matter, which is essential for healthy plant growth."
"Đất giàu chất hữu cơ, rất cần thiết cho sự phát triển khỏe mạnh của cây trồng."
-
"Adding organic matter to the soil improves its water retention capacity."
"Việc thêm chất hữu cơ vào đất giúp cải thiện khả năng giữ nước của đất."
-
"The breakdown of organic matter releases nutrients that plants can use."
"Sự phân hủy chất hữu cơ giải phóng các chất dinh dưỡng mà cây có thể sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic matter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: organic matter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic matter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vật chất có nguồn gốc từ sinh vật sống, bao gồm cả vật chất sống và đã chết. Thường liên quan đến đất, phân bón, và các quá trình phân hủy tự nhiên. Khác với 'inorganic matter' (vật chất vô cơ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in': Organic matter *in* soil (vật chất hữu cơ trong đất). Chỉ vị trí của vật chất hữu cơ.
- 'of': Organic matter *of* plant origin (vật chất hữu cơ có nguồn gốc thực vật). Chỉ nguồn gốc của vật chất hữu cơ.
- 'with': Soil rich *with* organic matter (đất giàu vật chất hữu cơ). Chỉ sự bổ sung, sự giàu có.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic matter'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the garden is thriving because of the rich organic matter in the soil!
|
Ồ, khu vườn đang phát triển mạnh mẽ nhờ chất hữu cơ phong phú trong đất! |
| Phủ định |
Alas, the soil is barren; without sufficient organic matter, nothing will grow.
|
Than ôi, đất đai cằn cỗi; không có đủ chất hữu cơ, không gì có thể phát triển. |
| Nghi vấn |
Hey, is that compost adding organic matter to the flower beds?
|
Này, có phải đống phân trộn đó đang thêm chất hữu cơ vào các luống hoa không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer had already spread the organic matter before the heavy rain started.
|
Người nông dân đã bón xong chất hữu cơ trước khi trời mưa to. |
| Phủ định |
They hadn't realized the soil lacked organic matter until the plants started to wither.
|
Họ đã không nhận ra đất thiếu chất hữu cơ cho đến khi cây bắt đầu tàn úa. |
| Nghi vấn |
Had the compost contained enough organic matter to significantly improve the soil quality?
|
Liệu phân trộn đã chứa đủ chất hữu cơ để cải thiện đáng kể chất lượng đất? |