nomad
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nomad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người du mục, thành viên của một cộng đồng không có nơi ở cố định, di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm đồng cỏ mới cho gia súc của họ.
Definition (English Meaning)
A member of a people having no permanent abode, and who travel from place to place to find fresh pasture for their livestock.
Ví dụ Thực tế với 'Nomad'
-
"The nomads followed their herds across the vast plains."
"Những người du mục đi theo đàn gia súc của họ trên những đồng bằng rộng lớn."
-
"Many Central Asian countries still have significant nomad populations."
"Nhiều quốc gia Trung Á vẫn còn số lượng đáng kể dân du mục."
-
"The digital nomad lifestyle is becoming increasingly popular."
"Lối sống du mục kỹ thuật số đang ngày càng trở nên phổ biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nomad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nomad
- Adjective: nomadic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nomad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'nomad' thường dùng để chỉ những nhóm người có lối sống du mục truyền thống, gắn liền với việc chăn nuôi gia súc và di chuyển theo mùa. Khác với 'wanderer' (người lang thang) mang nghĩa phiêu bạt không mục đích, 'nomad' di chuyển có mục đích rõ ràng là tìm kiếm nguồn sống cho gia súc và duy trì lối sống của cộng đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Nomad of’ chỉ một thành viên của nhóm du mục cụ thể (e.g., nomad of the Sahara). ‘Nomad as’ dùng để mô tả một người có đặc điểm giống như người du mục (e.g., He lived a nomad existence as a freelance journalist).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nomad'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying nomadic life requires adaptability.
|
Thích thú với cuộc sống du mục đòi hỏi khả năng thích nghi. |
| Phủ định |
I am not accustomed to leading a nomadic existence.
|
Tôi không quen với việc sống một cuộc sống du mục. |
| Nghi vấn |
Is avoiding a settled life the reason for choosing nomadic traveling?
|
Có phải việc né tránh một cuộc sống ổn định là lý do lựa chọn du lịch du mục? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A nomad travels from place to place in search of pasture for their animals.
|
Một người du mục di chuyển từ nơi này đến nơi khác để tìm kiếm đồng cỏ cho động vật của họ. |
| Phủ định |
He is not a nomad; he has lived in this village his entire life.
|
Anh ấy không phải là một người du mục; anh ấy đã sống ở ngôi làng này cả đời. |
| Nghi vấn |
Are nomads happier than people who live in cities?
|
Những người du mục có hạnh phúc hơn những người sống ở thành phố không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are nomads, wandering from place to place.
|
Họ là những người du mục, lang thang từ nơi này đến nơi khác. |
| Phủ định |
She is not a nomad; her family has lived in this village for generations.
|
Cô ấy không phải là người du mục; gia đình cô ấy đã sống ở ngôi làng này qua nhiều thế hệ. |
| Nghi vấn |
Are those people nomads, or are they just traveling through?
|
Những người kia có phải là dân du mục không, hay họ chỉ đang đi ngang qua? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Nomads often travel long distances in search of food and water.
|
Dân du mục thường đi một quãng đường dài để tìm kiếm thức ăn và nước uống. |
| Phủ định |
Seldom do nomadic people settle permanently in one location.
|
Hiếm khi dân du mục định cư vĩnh viễn ở một địa điểm. |
| Nghi vấn |
Should a nomad find a suitable place, will they stay there?
|
Nếu một người du mục tìm thấy một nơi thích hợp, liệu họ có ở lại đó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nomadic lifestyle is often romanticized in literature.
|
Lối sống du mục thường được lãng mạn hóa trong văn học. |
| Phủ định |
The nomadic traditions are not being respected by modern society.
|
Các truyền thống du mục không được xã hội hiện đại tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Were the nomadic routes followed by the caravan?
|
Có phải những con đường du mục đã được đoàn lữ hành đi theo không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her ancestors had been nomadic for generations.
|
Cô ấy nói rằng tổ tiên của cô ấy đã du mục qua nhiều thế hệ. |
| Phủ định |
He said that he was not a nomad and preferred to live in one place.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không phải là dân du mục và thích sống ở một nơi. |
| Nghi vấn |
She asked if they were nomads or if they had settled down.
|
Cô ấy hỏi liệu họ có phải là dân du mục hay họ đã định cư. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will become a nomad after his retirement.
|
Anh ấy sẽ trở thành một người du mục sau khi nghỉ hưu. |
| Phủ định |
They are not going to live a nomadic lifestyle in the future.
|
Họ sẽ không sống một lối sống du mục trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will she choose to be a nomad and travel the world?
|
Cô ấy sẽ chọn trở thành một người du mục và du lịch thế giới chứ? |