hurl oneself
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurl oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ném mình một cách mạnh mẽ và thường là liều lĩnh.
Definition (English Meaning)
To throw oneself forcefully and often recklessly.
Ví dụ Thực tế với 'Hurl oneself'
-
"Desperate to escape, she hurled herself at the door."
"Tuyệt vọng để trốn thoát, cô ấy ném mình vào cánh cửa."
-
"The protesters hurled themselves at the police barricades."
"Những người biểu tình đã lao vào hàng rào cảnh sát."
-
"After the breakup, she hurled herself into her career."
"Sau khi chia tay, cô ấy đã lao đầu vào sự nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hurl oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hurl
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hurl oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động tự ném mình vào một tình huống nguy hiểm, khó khăn hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực. Nó mang sắc thái của sự tuyệt vọng, quyết tâm cao độ hoặc mất kiểm soát. So với các cụm từ như 'throw oneself', 'launch oneself', 'hurl oneself' nhấn mạnh tính bạo lực và thiếu suy nghĩ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at:** Hướng sự ném mình vào một mục tiêu cụ thể (ví dụ: hurl oneself at a challenge).
* **into:** Ném mình vào một hoàn cảnh, môi trường (ví dụ: hurl oneself into a project).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurl oneself'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was desperate, he hurled himself into the river.
|
Vì quá tuyệt vọng, anh ấy đã lao mình xuống sông. |
| Phủ định |
Unless she had no other choice, she would not hurl herself from the building.
|
Trừ khi không còn lựa chọn nào khác, cô ấy sẽ không lao mình từ tòa nhà. |
| Nghi vấn |
If they were truly free, why would they hurl themselves against the bars of the cage?
|
Nếu họ thực sự tự do, tại sao họ lại lao mình vào song sắt của cái lồng? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The desperate man, who hurled himself from the bridge, was regrettably not saved.
|
Người đàn ông tuyệt vọng, người đã gieo mình từ cây cầu, đáng tiếc là không được cứu. |
| Phủ định |
The stuntman, who didn't hurl himself off the building as planned, disappointed the audience.
|
Người đóng thế, người đã không tự ném mình khỏi tòa nhà như kế hoạch, đã làm khán giả thất vọng. |
| Nghi vấn |
Was it the knight, who hurled himself into the dragon's lair, that ultimately defeated the beast?
|
Có phải chàng hiệp sĩ, người đã ném mình vào hang rồng, là người cuối cùng đã đánh bại con quái vật không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he hurled himself into the crowd!
|
Chà, anh ấy đã lao mình vào đám đông! |
| Phủ định |
Oh no, she didn't hurl herself off the bridge.
|
Ôi không, cô ấy đã không lao mình khỏi cầu. |
| Nghi vấn |
My God, did he really hurl himself in front of the train?
|
Lạy Chúa, anh ta có thực sự lao mình vào trước tàu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is hurling himself into his work to forget his troubles.
|
Anh ấy đang vùi mình vào công việc để quên đi những rắc rối. |
| Phủ định |
They are not hurling themselves off the cliff; they are just admiring the view.
|
Họ không lao mình khỏi vách đá; họ chỉ đang ngắm cảnh thôi. |
| Nghi vấn |
Is she hurling herself into the crowd at the concert?
|
Cô ấy có đang lao mình vào đám đông tại buổi hòa nhạc không? |