recklessness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recklessness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự liều lĩnh, sự bất cẩn, sự coi thường nguy hiểm và hậu quả có thể xảy ra từ hành động của bạn.
Definition (English Meaning)
The state of being careless about danger and the possible results of your actions.
Ví dụ Thực tế với 'Recklessness'
-
"His recklessness led to a serious accident."
"Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng."
-
"The company was accused of recklessness in its handling of toxic waste."
"Công ty bị cáo buộc liều lĩnh trong việc xử lý chất thải độc hại."
-
"His financial recklessness nearly bankrupted the family."
"Sự liều lĩnh về tài chính của anh ta gần như đã làm gia đình phá sản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recklessness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recklessness
- Adjective: reckless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recklessness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Recklessness thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ hành động thiếu cân nhắc và có thể gây hại. Nó mạnh hơn carelessness (sự bất cẩn) và thường liên quan đến việc phớt lờ rủi ro một cách có ý thức. So sánh với 'impudence' (sự xấc xược, trơ tráo) - 'Recklessness' chú trọng vào sự thiếu thận trọng với hậu quả hơn là sự thiếu tôn trọng như 'impudence'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recklessness with' thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc khía cạnh mà sự liều lĩnh hướng đến (ví dụ: recklessness with money). 'Recklessness in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động mà sự liều lĩnh thể hiện (ví dụ: recklessness in driving).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recklessness'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His recklessness led to a serious accident.
|
Sự liều lĩnh của anh ấy đã dẫn đến một tai nạn nghiêm trọng. |
| Phủ định |
There was no recklessness involved in her decision; it was carefully considered.
|
Không có sự liều lĩnh nào trong quyết định của cô ấy; nó đã được cân nhắc cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Is recklessness ever justified in a situation like this?
|
Sự liều lĩnh có bao giờ được biện minh trong một tình huống như thế này không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company director's recklessness led to significant financial losses.
|
Sự liều lĩnh của giám đốc công ty đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể. |
| Phủ định |
The driver's recklessness wasn't the only factor in the accident; poor road conditions also contributed.
|
Sự liều lĩnh của người lái xe không phải là yếu tố duy nhất gây ra tai nạn; điều kiện đường xá kém cũng góp phần. |
| Nghi vấn |
Was the pilot's recklessness the cause of the plane crash?
|
Phải chăng sự liều lĩnh của phi công là nguyên nhân gây ra vụ tai nạn máy bay? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't acted with such recklessness; now I regret my decision.
|
Tôi ước tôi đã không hành động một cách liều lĩnh như vậy; bây giờ tôi hối hận về quyết định của mình. |
| Phủ định |
If only he weren't so reckless, he wouldn't keep getting into trouble.
|
Giá mà anh ấy không quá liều lĩnh, anh ấy đã không liên tục gặp rắc rối. |
| Nghi vấn |
If only she could control her recklessness, would she be happier?
|
Giá mà cô ấy có thể kiểm soát sự liều lĩnh của mình, liệu cô ấy có hạnh phúc hơn không? |