(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plunge oneself
C1

plunge oneself

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

dấn thân vào lao mình vào đắm mình vào quyết chí làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunge oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quyết định dấn thân một cách đột ngột và quyết đoán vào một hành động hoặc một tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

To commit oneself suddenly and decisively to a course of action or into a particular situation.

Ví dụ Thực tế với 'Plunge oneself'

  • "After years of working in a stable job, he decided to plunge himself into the world of entrepreneurship."

    "Sau nhiều năm làm việc trong một công việc ổn định, anh ấy quyết định dấn thân vào thế giới khởi nghiệp."

  • "She decided to plunge herself into learning a new language."

    "Cô ấy quyết định dấn thân vào việc học một ngôn ngữ mới."

  • "He plunged himself into his work after the breakup."

    "Anh ấy lao đầu vào công việc sau khi chia tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plunge oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: plunge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immerse oneself(đắm mình vào)
throw oneself(lao mình vào)
dedicate oneself(cống hiến hết mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

hesitate(do dự)
withdraw(rút lui)

Từ liên quan (Related Words)

risk(rủi ro)
commitment(sự cam kết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Plunge oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa về một quyết định lớn, có thể có rủi ro hoặc gây ra thay đổi đáng kể trong cuộc sống. Thường dùng khi nói về việc bắt đầu một việc gì đó mới mẻ, hoặc chấp nhận một thử thách lớn. Khác với 'dip oneself' (nhúng mình vào), 'plunge oneself' thể hiện sự quyết liệt và dứt khoát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into

Khi sử dụng giới từ 'into', nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ tình huống, hoạt động hoặc lĩnh vực mà người đó dấn thân vào. Ví dụ: plunge oneself into debt, plunge oneself into work, plunge oneself into a new relationship.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunge oneself'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)