plunge oneself
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunge oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyết định dấn thân một cách đột ngột và quyết đoán vào một hành động hoặc một tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
To commit oneself suddenly and decisively to a course of action or into a particular situation.
Ví dụ Thực tế với 'Plunge oneself'
-
"After years of working in a stable job, he decided to plunge himself into the world of entrepreneurship."
"Sau nhiều năm làm việc trong một công việc ổn định, anh ấy quyết định dấn thân vào thế giới khởi nghiệp."
-
"She decided to plunge herself into learning a new language."
"Cô ấy quyết định dấn thân vào việc học một ngôn ngữ mới."
-
"He plunged himself into his work after the breakup."
"Anh ấy lao đầu vào công việc sau khi chia tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plunge oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plunge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plunge oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa về một quyết định lớn, có thể có rủi ro hoặc gây ra thay đổi đáng kể trong cuộc sống. Thường dùng khi nói về việc bắt đầu một việc gì đó mới mẻ, hoặc chấp nhận một thử thách lớn. Khác với 'dip oneself' (nhúng mình vào), 'plunge oneself' thể hiện sự quyết liệt và dứt khoát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'into', nó thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ tình huống, hoạt động hoặc lĩnh vực mà người đó dấn thân vào. Ví dụ: plunge oneself into debt, plunge oneself into work, plunge oneself into a new relationship.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunge oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.