(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hush
B1

hush

động từ

Nghĩa tiếng Việt

im lặng giữ im lặng suỵt yên lặng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hush'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó im lặng; bảo ai đó im lặng.

Definition (English Meaning)

To make someone be quiet; to tell someone to be quiet.

Ví dụ Thực tế với 'Hush'

  • "She hushed the children as the movie started."

    "Cô ấy bảo lũ trẻ im lặng khi bộ phim bắt đầu."

  • "The librarian hushed the noisy students."

    "Thủ thư yêu cầu các học sinh ồn ào im lặng."

  • "A sudden hush descended upon the room."

    "Một sự im lặng đột ngột bao trùm căn phòng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hush'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quiet(im lặng)
silence(sự im lặng)
shush(suỵt)

Trái nghĩa (Antonyms)

noise(tiếng ồn)
uproar(sự ồn ào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Hush'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để yêu cầu hoặc ra lệnh cho ai đó im lặng, đôi khi một cách nhẹ nhàng, đôi khi một cách nghiêm khắc. Khác với 'silence' (làm cho cái gì đó hoàn toàn im lặng) hay 'quiet' (giảm tiếng ồn). 'Hush' thường mang ý nghĩa trực tiếp tác động đến người nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hush'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)