(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ silence
B1

silence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự im lặng sự yên tĩnh giữ im lặng dập tắt tiếng nói
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Silence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái không tạo ra bất kỳ âm thanh nào; sự im lặng.

Definition (English Meaning)

The state of not making any sound.

Ví dụ Thực tế với 'Silence'

  • "The silence in the room was deafening."

    "Sự im lặng trong căn phòng thật đáng sợ."

  • "There was a long silence after he spoke."

    "Có một khoảng im lặng dài sau khi anh ấy nói."

  • "She silenced him with a look."

    "Cô ấy làm anh ấy im lặng bằng một ánh nhìn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Silence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

noise(tiếng ồn)
sound(âm thanh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Silence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'silence' thường được dùng để chỉ sự vắng mặt của âm thanh, hoặc sự kiềm chế không nói. Nó có thể mang nghĩa trung lập, tích cực (ví dụ: sự yên bình) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự căng thẳng, ngột ngạt). So sánh với 'quiet' (tính từ), 'silence' nhấn mạnh trạng thái không có âm thanh, trong khi 'quiet' chỉ mức độ âm thanh thấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'In silence': trong im lặng (ví dụ: We sat in silence). 'Into silence': chìm vào im lặng (ví dụ: The conversation died into silence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Silence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)