hushed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hushed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yên lặng và dịu dàng; tạo ra rất ít tiếng ồn.
Definition (English Meaning)
Quiet and subdued; making very little noise.
Ví dụ Thực tế với 'Hushed'
-
"The audience was hushed as the speaker began."
"Khán giả im lặng khi người diễn thuyết bắt đầu."
-
"A hushed silence fell over the room."
"Một sự im lặng bao trùm căn phòng."
-
"The scandal was hushed up by the company."
"Vụ scandal đã bị công ty ém nhẹm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hushed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hush
- Adjective: hushed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hushed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hushed' thường được dùng để miêu tả bầu không khí tĩnh lặng, trang nghiêm hoặc có sự im lặng bao trùm. Nó mang sắc thái của sự tôn trọng, ngạc nhiên, hoặc thậm chí là sợ hãi. So với 'silent' (im lặng) đơn thuần, 'hushed' nhấn mạnh hơn vào cảm giác bao trùm và sự chủ động giảm thiểu tiếng ồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hushed'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the library was hushed allowed everyone to focus on their studies.
|
Việc thư viện yên tĩnh cho phép mọi người tập trung vào việc học. |
| Phủ định |
Whether the room wasn't hushed during the performance caused some frustration.
|
Việc căn phòng không yên lặng trong buổi biểu diễn đã gây ra một số khó chịu. |
| Nghi vấn |
Why the crowd became hushed so suddenly remains a mystery.
|
Tại sao đám đông đột nhiên im lặng vẫn là một bí ẩn. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library was hushed after the librarian's announcement.
|
Thư viện im lặng sau thông báo của thủ thư. |
| Phủ định |
Was the classroom not hushed during the exam?
|
Có phải lớp học không im lặng trong suốt kỳ thi? |
| Nghi vấn |
Was the crowd hushed when the speaker began?
|
Đám đông có im lặng khi diễn giả bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library had hushed after the librarian scolded the noisy students.
|
Thư viện đã trở nên im lặng sau khi thủ thư trách mắng những học sinh ồn ào. |
| Phủ định |
The crowd had not hushed completely even after the conductor raised his baton.
|
Đám đông vẫn chưa hoàn toàn im lặng ngay cả sau khi nhạc trưởng giơ đũa chỉ huy. |
| Nghi vấn |
Had the room hushed before the speaker began their presentation?
|
Căn phòng đã trở nên im lặng trước khi người thuyết trình bắt đầu bài thuyết trình của họ chưa? |