muted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Yên tĩnh và nhẹ nhàng; không sáng hoặc ồn ào.
Definition (English Meaning)
Quiet and soft; not bright or loud.
Ví dụ Thực tế với 'Muted'
-
"The room was decorated in muted tones of beige and cream."
"Căn phòng được trang trí bằng các tông màu be và kem dịu nhẹ."
-
"The painting features muted colors, creating a peaceful atmosphere."
"Bức tranh có các màu sắc dịu nhẹ, tạo ra một bầu không khí thanh bình."
-
"The government's response to the crisis was muted and cautious."
"Phản ứng của chính phủ đối với cuộc khủng hoảng rất dè dặt và thận trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mute
- Adjective: muted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'muted' thường được dùng để mô tả âm thanh, màu sắc hoặc ánh sáng. Nó mang ý nghĩa giảm bớt cường độ, làm dịu đi, hoặc làm cho trở nên kín đáo hơn. So với 'quiet', 'muted' nhấn mạnh vào sự giảm cường độ ban đầu hơn là bản chất tĩnh lặng vốn có. So với 'subdued', 'muted' mang tính khách quan hơn, trong khi 'subdued' có thể ám chỉ một hành động chủ động để làm giảm điều gì đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muted'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker must mute his microphone when he is not talking.
|
Người nói phải tắt tiếng micrô của mình khi không nói. |
| Phủ định |
You should not mute the TV during the news.
|
Bạn không nên tắt tiếng TV trong khi xem tin tức. |
| Nghi vấn |
Could you mute your phone during the meeting, please?
|
Bạn có thể tắt tiếng điện thoại trong cuộc họp được không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist chose a muted palette for the painting.
|
Họa sĩ đã chọn một bảng màu dịu cho bức tranh. |
| Phủ định |
The microphone wasn't muted during the meeting.
|
Microphone đã không bị tắt tiếng trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
Was the volume muted on your computer?
|
Âm lượng trên máy tính của bạn đã bị tắt tiếng phải không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the volume is too high, the sound is muted.
|
Nếu âm lượng quá lớn, âm thanh sẽ bị tắt tiếng. |
| Phủ định |
When the battery is low, the phone does not mute automatically.
|
Khi pin yếu, điện thoại không tự động tắt tiếng. |
| Nghi vấn |
If you press this button, does the microphone mute?
|
Nếu bạn nhấn nút này, micro có bị tắt tiếng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The microphone's volume was muted during the presentation.
|
Âm lượng của micro đã bị tắt tiếng trong suốt buổi thuyết trình. |
| Phủ định |
The announcement will not be muted at any time.
|
Thông báo sẽ không bị tắt tiếng vào bất kỳ thời điểm nào. |
| Nghi vấn |
Was the background music being muted by the sound engineer?
|
Có phải nhạc nền đang bị kỹ sư âm thanh tắt tiếng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the concert starts, the audience will have been muting their phones to avoid distractions.
|
Trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu, khán giả sẽ đã tắt tiếng điện thoại của họ để tránh bị phân tâm. |
| Phủ định |
The artist won't have been muting his emotions during the performance; he's known for his raw honesty.
|
Nghệ sĩ sẽ không che giấu cảm xúc của mình trong suốt buổi biểu diễn; anh ấy nổi tiếng với sự chân thật mộc mạc. |
| Nghi vấn |
Will the sound engineer have been muting the microphone every time the singer coughs?
|
Liệu kỹ sư âm thanh có tắt tiếng micro mỗi khi ca sĩ ho không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The colors of the sunset will be muted by the approaching storm.
|
Màu sắc của hoàng hôn sẽ bị làm dịu đi bởi cơn bão đang đến. |
| Phủ định |
The speaker is not going to mute his microphone during the presentation.
|
Diễn giả sẽ không tắt micrô của mình trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Will the government mute the broadcast during the emergency?
|
Chính phủ có tắt sóng phát thanh trong tình huống khẩn cấp không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has muted her phone before the meeting started.
|
Cô ấy đã tắt tiếng điện thoại trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
They haven't muted the background noise during the presentation.
|
Họ đã không tắt tiếng ồn xung quanh trong suốt bài thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Has the organization muted its public response to the allegations?
|
Tổ chức đã giảm nhẹ phản ứng công khai của mình đối với những cáo buộc chưa? |