(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subdued
B2

subdued

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trầm lặng dịu nhẹ kín đáo u sầu giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subdued'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trầm lặng và có phần suy tư hoặc buồn bã.

Definition (English Meaning)

Quiet and rather reflective or depressed.

Ví dụ Thực tế với 'Subdued'

  • "She seemed a bit subdued after the argument."

    "Cô ấy trông có vẻ hơi trầm lặng sau cuộc tranh cãi."

  • "The party had a subdued atmosphere."

    "Bữa tiệc có một bầu không khí trầm lắng."

  • "The colors in the painting were subdued."

    "Màu sắc trong bức tranh rất dịu nhẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subdued'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: subdue
  • Adjective: subdued
  • Adverb: subduedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

bright(sáng sủa)
cheerful(vui vẻ)
lively(sống động)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Subdued'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'subdued' diễn tả một trạng thái cảm xúc hoặc bầu không khí giảm bớt sự sôi nổi, náo nhiệt. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự buồn bã, thất vọng hoặc sự kìm nén cảm xúc. Tuy nhiên, nó cũng có thể đơn giản chỉ là sự yên tĩnh, ôn hòa, thiếu đi sự ồn ào, phấn khích. So với 'sad', 'subdued' nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết chỉ cảm xúc buồn bã mà còn bao hàm sự suy tư, chiêm nghiệm. So với 'calm', 'subdued' thường mang sắc thái kém vui hơn, có thể do một sự kiện nào đó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'Subdued by' được sử dụng để chỉ nguyên nhân khiến ai đó hoặc cái gì đó trở nên 'subdued'. Ví dụ: 'He was subdued by the bad news.'
'Subdued in' thường mô tả trạng thái 'subdued' trong một bối cảnh nhất định. Ví dụ: 'She was subdued in her manner.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subdued'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the music is too loud, the party will become more subdued.
Nếu nhạc quá lớn, bữa tiệc sẽ trở nên trầm lắng hơn.
Phủ định
If you don't turn down the lights, the atmosphere won't feel subdued.
Nếu bạn không giảm độ sáng của đèn, bầu không khí sẽ không cảm thấy dịu bớt.
Nghi vấn
Will the crowd subdue if the speaker raises their voice?
Đám đông có dịu xuống không nếu người diễn giả lớn tiếng hơn?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Subdue your fears and take the stage!
Hãy chế ngự nỗi sợ hãi của bạn và bước lên sân khấu!
Phủ định
Don't subdue your personality; be yourself!
Đừng kìm nén cá tính của bạn; hãy là chính mình!
Nghi vấn
Please, subdue the lighting to create a romantic atmosphere.
Làm ơn, hãy làm dịu ánh sáng để tạo ra một bầu không khí lãng mạn.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The protesters have been subduing their anger, hoping for a peaceful resolution.
Những người biểu tình đã và đang kìm nén sự tức giận của họ, hy vọng vào một giải pháp hòa bình.
Phủ định
The company hasn't been subduing competition; instead, it has focused on innovation.
Công ty đã không kìm hãm sự cạnh tranh; thay vào đó, nó đã tập trung vào sự đổi mới.
Nghi vấn
Has the government been subduing the rebellion effectively?
Chính phủ đã và đang đàn áp cuộc nổi loạn một cách hiệu quả phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)