unmixed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmixed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không pha trộn; nguyên chất; đồng nhất.
Definition (English Meaning)
Not mixed; pure; homogeneous.
Ví dụ Thực tế với 'Unmixed'
-
"The painting used unmixed colors."
"Bức tranh sử dụng những màu sắc không pha trộn."
-
"The unmixed emotion on his face was surprising."
"Cảm xúc không pha trộn trên khuôn mặt anh ấy thật đáng ngạc nhiên."
-
"We used unmixed cement for the foundation."
"Chúng tôi đã sử dụng xi măng không pha trộn cho nền móng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmixed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmixed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmixed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmixed' thường được dùng để mô tả một chất không lẫn tạp chất, hoặc một cảm xúc, ý kiến không bị pha trộn với cảm xúc, ý kiến khác. So với 'pure', 'unmixed' nhấn mạnh trạng thái không bị pha trộn hơn là sự tinh khiết vốn có. So với 'homogeneous', 'unmixed' có thể áp dụng cho cả những thứ không nhất thiết phải đồng đều về thành phần, miễn là chúng không bị lẫn với thứ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmixed'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the paint is unmixed, the colors stay separated.
|
Nếu sơn chưa được trộn, các màu sắc vẫn tách biệt. |
| Phủ định |
When the ingredients are unmixed, the recipe doesn't work.
|
Khi các thành phần chưa được trộn lẫn, công thức không thành công. |
| Nghi vấn |
If the chemicals are unmixed, does the experiment fail?
|
Nếu các hóa chất không được trộn lẫn, thí nghiệm có thất bại không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The paint remained unmixed despite the technician's instructions.
|
Màu sơn vẫn chưa được trộn mặc dù có hướng dẫn của kỹ thuật viên. |
| Phủ định |
Is the solution not unmixed, implying it has been partially combined?
|
Có phải dung dịch không còn chưa trộn, ngụ ý rằng nó đã được kết hợp một phần? |
| Nghi vấn |
Is the batter still unmixed?
|
Bột có còn chưa trộn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the paint were unmixed so I could create my own custom color.
|
Tôi ước sơn chưa được pha trộn để tôi có thể tự tạo ra màu sắc riêng của mình. |
| Phủ định |
If only the ingredients weren't unmixed; the recipe would be much simpler.
|
Giá mà các thành phần không phải là chưa trộn lẫn; công thức sẽ đơn giản hơn rất nhiều. |
| Nghi vấn |
Do you wish the solutions were unmixed so you could test their individual properties?
|
Bạn có ước các dung dịch chưa được pha trộn để bạn có thể kiểm tra các thuộc tính riêng lẻ của chúng không? |