(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydraulic fracturing
C1

hydraulic fracturing

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khai thác bằng phương pháp nứt vỡ thủy lực nứt vỡ thủy lực phá vỡ thủy lực kích thích thủy lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydraulic fracturing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình bơm nước, cát và hóa chất dưới áp suất cao vào đá phiến sét để làm nứt vỡ nó, giải phóng dầu và khí tự nhiên.

Definition (English Meaning)

The process of injecting water, sand, and chemicals under high pressure into shale rock to fracture it, releasing oil and natural gas.

Ví dụ Thực tế với 'Hydraulic fracturing'

  • "Hydraulic fracturing has significantly increased natural gas production in the United States."

    "Việc khai thác bằng phương pháp nứt vỡ thủy lực đã làm tăng đáng kể sản lượng khí tự nhiên ở Hoa Kỳ."

  • "Environmentalists are concerned about the potential risks of hydraulic fracturing."

    "Các nhà môi trường lo ngại về những rủi ro tiềm ẩn của việc nứt vỡ thủy lực."

  • "Hydraulic fracturing is a controversial method of extracting natural gas."

    "Nứt vỡ thủy lực là một phương pháp gây tranh cãi để khai thác khí tự nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydraulic fracturing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydraulic fracturing
  • Adjective: hydraulic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

shale gas(khí đá phiến)
tight oil(dầu chặt)
well stimulation(kích thích giếng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật khai thác mỏ và Dầu khí

Ghi chú Cách dùng 'Hydraulic fracturing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Còn được gọi là 'fracking', quy trình này gây tranh cãi do tác động môi trường tiềm ẩn, bao gồm ô nhiễm nước và động đất nhỏ. Cần phân biệt với các phương pháp khai thác dầu khí truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in (hydraulic fracturing in shale formations), for (used for hydraulic fracturing), of (the process of hydraulic fracturing)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydraulic fracturing'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hydraulic fracturing is as controversial as deep-sea drilling.
Khai thác bằng phương pháp nứt vỡ thủy lực gây tranh cãi ngang với việc khoan ở biển sâu.
Phủ định
Hydraulic fracturing is not less dangerous than other methods of resource extraction.
Khai thác bằng phương pháp nứt vỡ thủy lực không kém nguy hiểm so với các phương pháp khai thác tài nguyên khác.
Nghi vấn
Is hydraulic fracturing the most efficient method of extracting shale gas?
Liệu khai thác bằng phương pháp nứt vỡ thủy lực có phải là phương pháp hiệu quả nhất để khai thác khí đá phiến?
(Vị trí vocab_tab4_inline)