fractured
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fractured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị gãy hoặc nứt, đặc biệt là (xương) đã bị gãy.
Definition (English Meaning)
Broken or cracked, especially (of a bone) having broken.
Ví dụ Thực tế với 'Fractured'
-
"She suffered a fractured leg in the accident."
"Cô ấy bị gãy chân trong vụ tai nạn."
-
"The fractured peace was short-lived."
"Nền hòa bình mong manh kéo dài không lâu."
-
"He has a fractured relationship with his family."
"Anh ấy có một mối quan hệ rạn nứt với gia đình mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fractured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: fracture
- Adjective: fractured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fractured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả tình trạng gãy xương, hoặc nứt vỡ của vật liệu cứng. Có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ sự đổ vỡ, rạn nứt trong các mối quan hệ, hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fractured'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the bone was fractured, he continued running.
|
Mặc dù xương bị gãy, anh ấy vẫn tiếp tục chạy. |
| Phủ định |
Even though the doctor suspected a fracture, the X-ray didn't show any visible cracks.
|
Mặc dù bác sĩ nghi ngờ có vết nứt, phim chụp X-quang không cho thấy bất kỳ vết nứt nào. |
| Nghi vấn |
If the metal is fractured, should we replace it immediately?
|
Nếu kim loại bị nứt, chúng ta có nên thay thế nó ngay lập tức không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the paramedics arrived, the doctor had already determined that the patient had fractured his leg.
|
Vào thời điểm nhân viên y tế đến, bác sĩ đã xác định rằng bệnh nhân đã bị gãy chân. |
| Phủ định |
She hadn't realized that she had fractured her wrist until the pain became unbearable.
|
Cô ấy đã không nhận ra rằng cô ấy đã bị gãy cổ tay cho đến khi cơn đau trở nên không thể chịu đựng được. |
| Nghi vấn |
Had the earthquake already fractured the foundation of the building before the aftershocks hit?
|
Liệu trận động đất đã làm nứt nền móng của tòa nhà trước khi các dư chấn xảy ra hay chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fractured vase sat on the table; it was evidence of yesterday's earthquake.
|
Chiếc bình bị vỡ nằm trên bàn; nó là bằng chứng cho trận động đất ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The bone wasn't fractured after the fall; luckily, it was just a sprain.
|
Xương không bị gãy sau cú ngã; may mắn thay, nó chỉ bị bong gân. |
| Nghi vấn |
Did the doctor say the bone was fractured, or just bruised?
|
Bác sĩ nói xương bị gãy hay chỉ bị bầm tím? |