fracking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quy trình bơm chất lỏng với áp suất cao vào các tầng đá ngầm dưới lòng đất, giếng khoan, v.v., để mở rộng các vết nứt hiện có và khai thác dầu hoặc khí đốt.
Definition (English Meaning)
The process of injecting liquid at high pressure into subterranean rocks, boreholes, etc., so as to force open existing fissures and extract oil or gas.
Ví dụ Thực tế với 'Fracking'
-
"Environmentalists are protesting against fracking due to concerns about water contamination."
"Các nhà môi trường đang phản đối hoạt động fracking vì lo ngại về ô nhiễm nguồn nước."
-
"The fracking industry has grown rapidly in recent years."
"Ngành công nghiệp fracking đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây."
-
"Fracking has been linked to increased seismic activity in some regions."
"Fracking có liên quan đến việc gia tăng hoạt động địa chấn ở một số khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fracking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fracking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fracking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fracking thường được sử dụng để khai thác khí đá phiến (shale gas) và dầu mỏ từ các lớp đá khó tiếp cận bằng các phương pháp truyền thống. Phương pháp này gây tranh cãi vì những lo ngại về môi trường, bao gồm ô nhiễm nước ngầm và động đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fracking 'on' a specific location or area (e.g., fracking on farmland). Fracking 'for' oil or gas (e.g., fracking for shale gas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.