(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fracking
C1

fracking

noun

Nghĩa tiếng Việt

khai thác bằng phương pháp phá vỡ thủy lực khai thác dầu khí bằng phương pháp ép vỡ thủy lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fracking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình bơm chất lỏng với áp suất cao vào các tầng đá ngầm dưới lòng đất, giếng khoan, v.v., để mở rộng các vết nứt hiện có và khai thác dầu hoặc khí đốt.

Definition (English Meaning)

The process of injecting liquid at high pressure into subterranean rocks, boreholes, etc., so as to force open existing fissures and extract oil or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Fracking'

  • "Environmentalists are protesting against fracking due to concerns about water contamination."

    "Các nhà môi trường đang phản đối hoạt động fracking vì lo ngại về ô nhiễm nguồn nước."

  • "The fracking industry has grown rapidly in recent years."

    "Ngành công nghiệp fracking đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây."

  • "Fracking has been linked to increased seismic activity in some regions."

    "Fracking có liên quan đến việc gia tăng hoạt động địa chấn ở một số khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fracking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fracking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hydraulic fracturing(phá vỡ thủy lực)
shale gas(khí đá phiến)
oil extraction(khai thác dầu)
natural gas(khí tự nhiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Địa chất Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Fracking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fracking thường được sử dụng để khai thác khí đá phiến (shale gas) và dầu mỏ từ các lớp đá khó tiếp cận bằng các phương pháp truyền thống. Phương pháp này gây tranh cãi vì những lo ngại về môi trường, bao gồm ô nhiễm nước ngầm và động đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Fracking 'on' a specific location or area (e.g., fracking on farmland). Fracking 'for' oil or gas (e.g., fracking for shale gas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fracking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)