(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aromatic hydrocarbon
C1

aromatic hydrocarbon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hydrocacbon thơm hiđrocacbon thơm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aromatic hydrocarbon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hydrocacbon chứa một hoặc nhiều vòng benzen.

Definition (English Meaning)

A hydrocarbon containing one or more benzene rings.

Ví dụ Thực tế với 'Aromatic hydrocarbon'

  • "Benzene is a simple example of an aromatic hydrocarbon."

    "Benzen là một ví dụ đơn giản của một hydrocacbon thơm."

  • "Aromatic hydrocarbons are important raw materials in the petrochemical industry."

    "Hydrocacbon thơm là nguyên liệu thô quan trọng trong ngành công nghiệp hóa dầu."

  • "Exposure to certain aromatic hydrocarbons can be harmful to human health."

    "Tiếp xúc với một số hydrocacbon thơm nhất định có thể gây hại cho sức khỏe con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aromatic hydrocarbon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aromatic hydrocarbon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

arene(aren)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

benzene(benzen) toluene(toluen) xylene(xylen)
polycyclic aromatic hydrocarbon(hydrocacbon thơm đa vòng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Aromatic hydrocarbon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydrocacbon thơm là một loại hydrocacbon đặc biệt chứa các vòng benzen, tạo nên tính chất hóa học và vật lý đặc trưng. Chúng thường có mùi thơm (aromatic) do cấu trúc vòng liên hợp của chúng. Thuật ngữ 'aromatic' trong hóa học không còn hoàn toàn dựa trên mùi thơm nữa, mà dựa trên các tính chất hóa học đặc biệt của các hợp chất này, liên quan đến tính ổn định và khả năng tham gia vào các phản ứng nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: a type of aromatic hydrocarbon). 'in' được sử dụng khi nói về sự hiện diện của hydrocacbon thơm trong một hỗn hợp hoặc chất liệu nào đó (ví dụ: aromatic hydrocarbons in crude oil).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aromatic hydrocarbon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)