aromatic hydrocarbon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aromatic hydrocarbon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hydrocacbon chứa một hoặc nhiều vòng benzen.
Definition (English Meaning)
A hydrocarbon containing one or more benzene rings.
Ví dụ Thực tế với 'Aromatic hydrocarbon'
-
"Benzene is a simple example of an aromatic hydrocarbon."
"Benzen là một ví dụ đơn giản của một hydrocacbon thơm."
-
"Aromatic hydrocarbons are important raw materials in the petrochemical industry."
"Hydrocacbon thơm là nguyên liệu thô quan trọng trong ngành công nghiệp hóa dầu."
-
"Exposure to certain aromatic hydrocarbons can be harmful to human health."
"Tiếp xúc với một số hydrocacbon thơm nhất định có thể gây hại cho sức khỏe con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aromatic hydrocarbon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aromatic hydrocarbon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aromatic hydrocarbon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrocacbon thơm là một loại hydrocacbon đặc biệt chứa các vòng benzen, tạo nên tính chất hóa học và vật lý đặc trưng. Chúng thường có mùi thơm (aromatic) do cấu trúc vòng liên hợp của chúng. Thuật ngữ 'aromatic' trong hóa học không còn hoàn toàn dựa trên mùi thơm nữa, mà dựa trên các tính chất hóa học đặc biệt của các hợp chất này, liên quan đến tính ổn định và khả năng tham gia vào các phản ứng nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ thành phần cấu tạo (ví dụ: a type of aromatic hydrocarbon). 'in' được sử dụng khi nói về sự hiện diện của hydrocacbon thơm trong một hỗn hợp hoặc chất liệu nào đó (ví dụ: aromatic hydrocarbons in crude oil).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aromatic hydrocarbon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.