(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ water science
C1

water science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học về nước nghiên cứu khoa học về nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học về nước, bao gồm các tính chất vật lý, hóa học và sinh học của nó, sự chuyển động và phân phối của nó, và sự tương tác của nó với môi trường.

Definition (English Meaning)

The scientific study of water, encompassing its physical, chemical, and biological properties, its movement and distribution, and its interactions with the environment.

Ví dụ Thực tế với 'Water science'

  • "Advances in water science are crucial for sustainable water resource management."

    "Những tiến bộ trong khoa học nước là rất quan trọng cho việc quản lý tài nguyên nước bền vững."

  • "She is a leading researcher in water science, focusing on the impact of climate change on water resources."

    "Cô ấy là một nhà nghiên cứu hàng đầu trong khoa học nước, tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với tài nguyên nước."

  • "The university offers a comprehensive program in water science, covering topics from water quality to water policy."

    "Trường đại học cung cấp một chương trình toàn diện về khoa học nước, bao gồm các chủ đề từ chất lượng nước đến chính sách nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Water science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: water science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Khoa học Trái Đất

Ghi chú Cách dùng 'Water science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'water science' bao trùm nhiều lĩnh vực khác nhau như thủy văn học, hóa học nước, sinh học nước và địa chất thủy văn. Nó tập trung vào việc hiểu biết các quá trình và hệ thống liên quan đến nước, cả tự nhiên và do con người tác động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

*in water science* đề cập đến một lĩnh vực cụ thể hoặc nghiên cứu trong khoa học nước. *of water science* chỉ ra bản chất của các nghiên cứu hoặc ứng dụng. *for water science* chỉ ra một mục tiêu hoặc mục đích của một hoạt động hoặc nghiên cứu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Water science'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, water science is truly fascinating!
Ồ, khoa học về nước thật sự rất hấp dẫn!
Phủ định
Alas, water science isn't getting the attention it deserves.
Than ôi, khoa học về nước không nhận được sự chú ý xứng đáng.
Nghi vấn
Hey, is water science the key to solving future water crises?
Này, liệu khoa học về nước có phải là chìa khóa để giải quyết các cuộc khủng hoảng nước trong tương lai không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied water science, she would be working as a hydrologist now.
Nếu cô ấy đã học ngành khoa học nước, thì giờ cô ấy đã làm việc như một nhà thủy văn học rồi.
Phủ định
If they hadn't ignored the principles of water science, they wouldn't have had to deal with the pollution issue now.
Nếu họ không bỏ qua các nguyên tắc của khoa học nước, thì giờ họ đã không phải đối mặt với vấn đề ô nhiễm rồi.
Nghi vấn
If he had dedicated more time to water science research, would he be closer to finding a solution for the drought?
Nếu anh ấy đã dành nhiều thời gian hơn cho nghiên cứu khoa học nước, thì giờ anh ấy có gần hơn đến việc tìm ra giải pháp cho hạn hán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)