(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydroponics
B2

hydroponics

noun

Nghĩa tiếng Việt

thủy canh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydroponics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phương pháp trồng cây không cần đất, sử dụng dung dịch dinh dưỡng khoáng trong dung môi nước.

Definition (English Meaning)

The method of growing plants without soil, using mineral nutrient solutions in a water solvent.

Ví dụ Thực tế với 'Hydroponics'

  • "Hydroponics allows for faster plant growth and higher yields compared to traditional farming."

    "Thủy canh cho phép cây trồng phát triển nhanh hơn và năng suất cao hơn so với canh tác truyền thống."

  • "Many urban farms are utilizing hydroponics to produce fresh vegetables."

    "Nhiều trang trại đô thị đang sử dụng thủy canh để sản xuất rau tươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydroponics'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Khoa học thực vật

Ghi chú Cách dùng 'Hydroponics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydroponics là một kỹ thuật canh tác cho phép trồng trọt ở những nơi đất đai cằn cỗi hoặc trong môi trường đô thị. Nó tập trung vào việc cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng cần thiết cho rễ cây, bỏ qua vai trò của đất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Sử dụng 'in' để chỉ môi trường hoặc phương tiện mà hydroponics được thực hiện. Ví dụ: 'Growing plants in hydroponics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydroponics'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hydroponics: a sustainable method of growing plants without soil.
Thủy canh: một phương pháp bền vững để trồng cây không cần đất.
Phủ định
This isn't traditional farming: this is hydroponics, an advanced technique.
Đây không phải là nông nghiệp truyền thống: đây là thủy canh, một kỹ thuật tiên tiến.
Nghi vấn
Hydroponic systems: are they the future of urban agriculture?
Hệ thống thủy canh: có phải là tương lai của nông nghiệp đô thị?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested in hydroponics earlier, they would be enjoying higher yields now.
Nếu họ đã đầu tư vào thủy canh sớm hơn, bây giờ họ đã có thể thu hoạch năng suất cao hơn.
Phủ định
If we hadn't researched hydroponic farming, we wouldn't be implementing this system this year.
Nếu chúng tôi không nghiên cứu về nông nghiệp thủy canh, chúng tôi sẽ không triển khai hệ thống này trong năm nay.
Nghi vấn
If she had known about hydroponics, would she be using traditional soil methods now?
Nếu cô ấy đã biết về thủy canh, liệu bây giờ cô ấy có sử dụng phương pháp trồng trọt truyền thống bằng đất không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers often prefer hydroponics because it saves water.
Nông dân thường thích thủy canh vì nó tiết kiệm nước.
Phủ định
Only with careful monitoring can hydroponic systems thrive.
Chỉ với sự giám sát cẩn thận, hệ thống thủy canh mới có thể phát triển mạnh.
Nghi vấn
Should you decide to grow vegetables indoors, hydroponics might be a good choice.
Nếu bạn quyết định trồng rau trong nhà, thủy canh có thể là một lựa chọn tốt.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She uses hydroponics to grow her vegetables.
Cô ấy sử dụng phương pháp thủy canh để trồng rau.
Phủ định
He does not believe hydroponics is a sustainable farming method.
Anh ấy không tin rằng thủy canh là một phương pháp canh tác bền vững.
Nghi vấn
Does hydroponics require less water than traditional farming?
Liệu thủy canh có yêu cầu ít nước hơn so với canh tác truyền thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)