(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hydrosere
C1

hydrosere

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn thế thủy quyển diễn thế sinh thái thủy vực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrosere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn diễn thế sinh thái phát triển trong một khu vực nước ngọt mới hình thành, chẳng hạn như hồ và ao.

Definition (English Meaning)

A successional stage that develops in an area of newly standing fresh water such as lakes and ponds.

Ví dụ Thực tế với 'Hydrosere'

  • "The hydrosere in the pond eventually led to the formation of a marsh."

    "Sự diễn thế thủy quyển trong ao cuối cùng đã dẫn đến sự hình thành một đầm lầy."

  • "The study examined the different stages of the hydrosere in a newly formed lake."

    "Nghiên cứu đã xem xét các giai đoạn khác nhau của diễn thế thủy quyển trong một hồ mới hình thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrosere'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hydrosere
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aquatic succession(diễn thế thủy sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

succession(diễn thế)
sere(giai đoạn diễn thế)
ecology(sinh thái học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Hydrosere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hydrosere mô tả quá trình một quần xã sinh vật phát triển từ một môi trường nước ngọt mở (như hồ) thành một môi trường trên cạn, thông qua các giai đoạn khác nhau của thảm thực vật. Quá trình này bắt đầu với các loài thực vật thủy sinh, sau đó là các loài thực vật ngập nước, thực vật thân thảo ven bờ và cuối cùng là cây bụi và cây gỗ, dẫn đến sự hình thành một hệ sinh thái trên cạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in a hydrosere" chỉ vị trí hoặc bối cảnh diễn ra quá trình diễn thế. Ví dụ: "Plant succession in a hydrosere can take many years". "hydrosere of a lake" chỉ rõ hydrosere đang diễn ra ở hồ nào đó. Ví dụ: "The hydrosere of this lake is well-documented".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrosere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)