xerosere
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Xerosere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một diễn thế thực vật bị giới hạn bởi sự sẵn có của nước; nó thường phát sinh trong môi trường khô cằn như sa mạc cát, sa mạc đá và sa mạc muối.
Definition (English Meaning)
A plant succession that is limited by the availability of water; it usually arises in dry environments such as sand deserts, rock deserts, and salt deserts.
Ví dụ Thực tế với 'Xerosere'
-
"The study examined the plant communities within the xerosere, documenting the transition from drought-resistant species to those able to tolerate even harsher conditions."
"Nghiên cứu đã xem xét các quần xã thực vật trong xerosere, ghi lại sự chuyển đổi từ các loài chịu hạn sang những loài có thể chịu đựng các điều kiện khắc nghiệt hơn."
-
"The xerosere in the desert oasis showed a clear progression of vegetation types, from hardy shrubs to more specialized succulents."
"Xerosere trong ốc đảo sa mạc cho thấy một sự tiến triển rõ ràng của các loại thảm thực vật, từ cây bụi cứng cáp đến các loại cây mọng nước chuyên biệt hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Xerosere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: xerosere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Xerosere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Xerosere mô tả quá trình diễn thế sinh thái bắt đầu trong điều kiện khô cằn. Nó khác với hydrosere (diễn thế trong môi trường nước) và mesosere (diễn thế trong môi trường ẩm ướt vừa phải). Thuật ngữ này nhấn mạnh vào chuỗi các cộng đồng thực vật kế tiếp nhau, thích nghi dần với điều kiện ngày càng khô hạn hơn, hoặc các chiến lược thích nghi để tồn tại và phát triển trong môi trường khô cằn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`in` (in a xerosere): Chỉ vị trí hoặc môi trường mà diễn thế xảy ra. `on` (on a xerosere): ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng khi đề cập đến một khu vực cụ thể của diễn thế trên một bề mặt nhất định (ví dụ, trên một sườn dốc đá của một xerosere).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Xerosere'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A xerosere is a plant succession that is limited by water availability.
|
Xerosere là một sự kế thừa thực vật bị giới hạn bởi sự sẵn có của nước. |
| Phủ định |
This area is not a xerosere, as the soil is consistently damp.
|
Khu vực này không phải là xerosere, vì đất luôn ẩm ướt. |
| Nghi vấn |
Is this area considered a xerosere due to its arid conditions?
|
Khu vực này có được coi là xerosere do điều kiện khô cằn của nó không? |