(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hypersensitive
C1

hypersensitive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

quá nhạy cảm cực kỳ nhạy cảm dễ bị tổn thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hypersensitive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá nhạy cảm hoặc nhạy cảm bất thường với các kích thích.

Definition (English Meaning)

Exaggeratedly or abnormally sensitive to stimuli.

Ví dụ Thực tế với 'Hypersensitive'

  • "She's hypersensitive to criticism and takes everything personally."

    "Cô ấy quá nhạy cảm với những lời chỉ trích và xem mọi thứ đều là chuyện cá nhân."

  • "The patient was hypersensitive to light."

    "Bệnh nhân quá nhạy cảm với ánh sáng."

  • "He's hypersensitive about his weight."

    "Anh ấy rất nhạy cảm về cân nặng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hypersensitive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hypersensitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oversensitive(quá nhạy cảm)
thin-skinned(dễ tự ái, mỏng da)

Trái nghĩa (Antonyms)

insensitive(vô cảm)
thick-skinned(chai lì, mặt dày)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hypersensitive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hypersensitive thường được dùng để mô tả sự nhạy cảm quá mức về mặt thể chất hoặc cảm xúc. Về mặt thể chất, nó có thể liên quan đến các phản ứng dị ứng hoặc đau đớn. Về mặt cảm xúc, nó thường chỉ ra sự dễ bị tổn thương, dễ bị xúc phạm hoặc quá nhạy cảm với những lời chỉ trích. Khác với 'sensitive' (nhạy cảm), 'hypersensitive' mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thái quá và đôi khi bất hợp lý trong phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

‘Hypersensitive to’ được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc tình huống gây ra sự nhạy cảm quá mức. Ví dụ: 'hypersensitive to criticism' (quá nhạy cảm với những lời chỉ trích).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hypersensitive'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been acting hypersensitive to criticism lately.
Gần đây cô ấy tỏ ra quá nhạy cảm với những lời chỉ trích.
Phủ định
I haven't been feeling hypersensitive to noise since I started wearing earplugs.
Tôi đã không còn cảm thấy quá nhạy cảm với tiếng ồn kể từ khi tôi bắt đầu đeo nút bịt tai.
Nghi vấn
Has he been being hypersensitive about his appearance recently?
Gần đây anh ấy có quá nhạy cảm về ngoại hình của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)