hyperstimulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperstimulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng bị kích thích quá mức; sự kích thích quá độ.
Definition (English Meaning)
The condition of being overly stimulated; excessive stimulation.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperstimulation'
-
"The constant exposure to social media can lead to hyperstimulation and anxiety."
"Việc tiếp xúc liên tục với mạng xã hội có thể dẫn đến sự kích thích quá mức và lo lắng."
-
"Children with autism spectrum disorder are often sensitive to hyperstimulation."
"Trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ thường nhạy cảm với sự kích thích quá mức."
-
"Hyperstimulation can disrupt sleep patterns and contribute to insomnia."
"Sự kích thích quá mức có thể phá vỡ giấc ngủ và góp phần gây ra chứng mất ngủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperstimulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperstimulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperstimulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperstimulation đề cập đến tình trạng hệ thần kinh hoặc một bộ phận cơ thể nhận được quá nhiều kích thích, vượt quá khả năng xử lý thông thường. Điều này có thể dẫn đến cảm giác khó chịu, lo lắng, mất tập trung, hoặc các phản ứng tiêu cực khác. Mức độ kích thích này có thể đến từ môi trường bên ngoài (ví dụ: tiếng ồn lớn, ánh sáng mạnh) hoặc từ các yếu tố bên trong (ví dụ: căng thẳng, lo âu). Cần phân biệt với 'stimulation' đơn thuần, vốn là sự kích thích ở mức độ vừa phải và có thể mang lại lợi ích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hyperstimulation from' thường được sử dụng khi muốn chỉ nguồn gốc của sự kích thích quá mức (ví dụ: hyperstimulation from loud noises). 'Hyperstimulation by' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào tác nhân gây ra sự kích thích (ví dụ: hyperstimulation by visual overload).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperstimulation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the constant hyperstimulation from social media is exhausting!
|
Chà, sự kích thích quá mức liên tục từ mạng xã hội thật mệt mỏi! |
| Phủ định |
Alas, there isn't a cure for hyperstimulation overnight.
|
Than ôi, không có cách chữa trị chứng kích thích quá mức chỉ sau một đêm. |
| Nghi vấn |
Gosh, is hyperstimulation really affecting our mental health so much?
|
Trời ơi, liệu sự kích thích quá mức có thực sự ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng ta nhiều đến vậy không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hyperstimulation can lead to anxiety and difficulty concentrating.
|
Sự kích thích quá mức có thể dẫn đến lo lắng và khó tập trung. |
| Phủ định |
Without sufficient downtime, there is no escape from hyperstimulation.
|
Nếu không có đủ thời gian nghỉ ngơi, không có cách nào thoát khỏi sự kích thích quá mức. |
| Nghi vấn |
Is hyperstimulation contributing to your current state of agitation?
|
Sự kích thích quá mức có đang góp phần vào trạng thái kích động hiện tại của bạn không? |