(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperstimulation
C1

hyperstimulation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kích thích quá mức sự kích thích quá độ tình trạng kích thích quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperstimulation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng bị kích thích quá mức; sự kích thích quá độ.

Definition (English Meaning)

The condition of being overly stimulated; excessive stimulation.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperstimulation'

  • "The constant exposure to social media can lead to hyperstimulation and anxiety."

    "Việc tiếp xúc liên tục với mạng xã hội có thể dẫn đến sự kích thích quá mức và lo lắng."

  • "Children with autism spectrum disorder are often sensitive to hyperstimulation."

    "Trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ thường nhạy cảm với sự kích thích quá mức."

  • "Hyperstimulation can disrupt sleep patterns and contribute to insomnia."

    "Sự kích thích quá mức có thể phá vỡ giấc ngủ và góp phần gây ra chứng mất ngủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperstimulation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperstimulation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo âu)
stress(căng thẳng)
sensory processing(xử lý giác quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Hyperstimulation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperstimulation đề cập đến tình trạng hệ thần kinh hoặc một bộ phận cơ thể nhận được quá nhiều kích thích, vượt quá khả năng xử lý thông thường. Điều này có thể dẫn đến cảm giác khó chịu, lo lắng, mất tập trung, hoặc các phản ứng tiêu cực khác. Mức độ kích thích này có thể đến từ môi trường bên ngoài (ví dụ: tiếng ồn lớn, ánh sáng mạnh) hoặc từ các yếu tố bên trong (ví dụ: căng thẳng, lo âu). Cần phân biệt với 'stimulation' đơn thuần, vốn là sự kích thích ở mức độ vừa phải và có thể mang lại lợi ích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from by

'Hyperstimulation from' thường được sử dụng khi muốn chỉ nguồn gốc của sự kích thích quá mức (ví dụ: hyperstimulation from loud noises). 'Hyperstimulation by' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào tác nhân gây ra sự kích thích (ví dụ: hyperstimulation by visual overload).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperstimulation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the constant hyperstimulation from social media is exhausting!
Chà, sự kích thích quá mức liên tục từ mạng xã hội thật mệt mỏi!
Phủ định
Alas, there isn't a cure for hyperstimulation overnight.
Than ôi, không có cách chữa trị chứng kích thích quá mức chỉ sau một đêm.
Nghi vấn
Gosh, is hyperstimulation really affecting our mental health so much?
Trời ơi, liệu sự kích thích quá mức có thực sự ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của chúng ta nhiều đến vậy không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hyperstimulation can lead to anxiety and difficulty concentrating.
Sự kích thích quá mức có thể dẫn đến lo lắng và khó tập trung.
Phủ định
Without sufficient downtime, there is no escape from hyperstimulation.
Nếu không có đủ thời gian nghỉ ngơi, không có cách nào thoát khỏi sự kích thích quá mức.
Nghi vấn
Is hyperstimulation contributing to your current state of agitation?
Sự kích thích quá mức có đang góp phần vào trạng thái kích động hiện tại của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)