understimulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Understimulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị kích thích hoặc thử thách không đủ, dẫn đến sự buồn chán, thất vọng hoặc chậm phát triển.
Definition (English Meaning)
The state of being insufficiently stimulated or challenged, leading to boredom, frustration, or developmental delays.
Ví dụ Thực tế với 'Understimulation'
-
"The understimulation in his job led him to seek out more challenging opportunities."
"Sự thiếu kích thích trong công việc khiến anh ấy tìm kiếm những cơ hội thử thách hơn."
-
"Chronic understimulation can negatively impact a child's development."
"Sự thiếu kích thích mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của trẻ."
-
"Understimulation in the workplace can lead to decreased productivity and employee dissatisfaction."
"Sự thiếu kích thích tại nơi làm việc có thể dẫn đến giảm năng suất và sự không hài lòng của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Understimulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: understimulation
- Adjective: understimulated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Understimulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Understimulation ám chỉ sự thiếu hụt các kích thích cần thiết để duy trì sự tập trung, hứng thú và phát triển của một cá nhân. Nó khác với overstimulation (quá kích thích), khi cá nhân nhận quá nhiều kích thích và cảm thấy choáng ngợp. Sự khác biệt chính nằm ở lượng kích thích và khả năng xử lý của cá nhân. Thiếu kích thích thường dẫn đến trạng thái thụ động và trì trệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Understimulation of’ thường đi sau các động từ như ‘cause’, ‘result in’, ‘lead to’, diễn tả việc thiếu kích thích gây ra điều gì. ‘Understimulation in’ thường được dùng để chỉ sự thiếu kích thích ở một lĩnh vực cụ thể, ví dụ: 'understimulation in the workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Understimulation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the baby seems understimulated; let's find some engaging toys.
|
Wow, đứa bé có vẻ thiếu kích thích; hãy tìm vài món đồ chơi thú vị cho bé. |
| Phủ định |
Alas, he isn't understimulated at all; he just needs a nap.
|
Ôi, cậu bé không hề thiếu kích thích; cậu bé chỉ cần một giấc ngủ ngắn. |
| Nghi vấn |
Hey, is the dog understimulated, or is he just lazy?
|
Này, con chó có bị thiếu kích thích không, hay nó chỉ là lười biếng? |