(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensory processing
C1

sensory processing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý cảm giác tiếp nhận và xử lý cảm giác quá trình xử lý cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình thần kinh tiếp nhận và phản hồi thông tin từ các giác quan.

Definition (English Meaning)

The neurological process of receiving and responding to information from the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Sensory processing'

  • "Difficulties in sensory processing can lead to various behavioral and learning challenges."

    "Khó khăn trong xử lý cảm giác có thể dẫn đến nhiều thách thức về hành vi và học tập."

  • "Occupational therapists often work with individuals who have sensory processing disorders."

    "Các nhà trị liệu nghề nghiệp thường làm việc với những người mắc chứng rối loạn xử lý cảm giác."

  • "Understanding sensory processing is crucial for creating inclusive learning environments."

    "Hiểu rõ về xử lý cảm giác là rất quan trọng để tạo ra môi trường học tập hòa nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory processing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sensory processing
  • Adjective: sensory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thần kinh học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Sensory processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sensory processing đề cập đến cách não bộ xử lý thông tin thu được từ các giác quan như xúc giác, vị giác, khứu giác, thính giác và thị giác. Nó bao gồm việc nhận biết, điều chỉnh, tổ chức và diễn giải các kích thích cảm giác. Khi quá trình này diễn ra hiệu quả, chúng ta có thể tương tác với môi trường xung quanh một cách trơn tru và phù hợp. Sự khác biệt chính với 'sensory integration' (tích hợp cảm giác) là 'sensory processing' mô tả quá trình xử lý nói chung, trong khi 'sensory integration' cụ thể hơn, thường được dùng để chỉ một liệu pháp nhằm cải thiện khả năng xử lý cảm giác, đặc biệt ở trẻ em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Sensory processing of...' diễn tả sự xử lý một loại cảm giác cụ thể (ví dụ: sensory processing of auditory information). 'Sensory processing in...' chỉ một khu vực, đối tượng hoặc nhóm mà quá trình xử lý cảm giác diễn ra (ví dụ: sensory processing in autism).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory processing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The brain uses sensory processing to interpret information from the environment.
Bộ não sử dụng quá trình xử lý cảm giác để giải thích thông tin từ môi trường.
Phủ định
She does not have typical sensory processing abilities.
Cô ấy không có khả năng xử lý cảm giác điển hình.
Nghi vấn
Does he need help with sensory processing?
Anh ấy có cần giúp đỡ về xử lý cảm giác không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had learned a lot about sensory processing in her psychology class.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã học được rất nhiều về xử lý cảm giác trong lớp tâm lý học của mình.
Phủ định
He told me that he did not believe sensory input was the only factor affecting behavior.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tin rằng đầu vào cảm giác là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến hành vi.
Nghi vấn
The doctor asked if the child had any sensory sensitivities.
Bác sĩ hỏi liệu đứa trẻ có bất kỳ sự nhạy cảm về giác quan nào không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)